HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO CƠ KHÍ CỦA HÃNG MITUTOYO
Ngày đăng: 21-02-2017
1,679 lượt xem
7210 | Mitutoyo | Dial Depth Gages - Metric | Đồng hồ đo sâu 0-10mm x 0.01 |
7211 | Mitutoyo | Dial Depth Gages - Metric | Đồng hồ đo sâu 0-200mm |
7213 | Mitutoyo | Dial Depth Gages - Metric | Đồng hồ đo sâu 0-210mm x 0.01/Đế 63.5mm |
7214 | Mitutoyo | Dial Depth Gages - Metric | Đồng hồ đo sâu 0-210mm x 0.01/Đế 101.6mm |
7220 | Mitutoyo | Dial Depth Gages - Metric | Đồng hồ đo sâu 0-200mm x 0.01/Đế 100mm |
7222 | Mitutoyo | Dial Depth Gage | Thước đo sâu đồng hồ Mitutoyo |
7224 | Mitutoyo | Dial Depth Gage | Thước đo sâu đồng hồ 0-10mmx0.01 |
7301 | Mitutoyo | DIAL THICKNESS GAUGE | Đồng hồ đo độ dày 0-10mmx0.01 |
7313 | Mitutoyo | DIAL THICKNESS GAUGE | Đồng hồ đo độ dày 10mm |
7315 | Mitutoyo | DIAL THICKNESS GAUGE | Đồng hồ đo độ dày 10mmx 0.01mm |
7321 | Mitutoyo | DIAL THICKNESS GAUGE |
Đồng hồ đo độ dày 10mm/0.01mm (chiều sâu đo được: 120mm) |
7323 | Mitutoyo | DIAL THICKNESS GAUGE | Đồng hồ đo chiều dày 0-20mm x 0.01 |
7327 | Mitutoyo | DIAL THICKNESS GAUGE | Đồng hồ đo chiều dày 0-1mm x 0.001 |
7360 | Mitutoyo | DIAL THICKNESS GAUGE | Đồng hồ đo độ dày ống 10mm |
7822 | Mitutoyo | Micrometer Internal | Bộ đầu đo đồng hồ so (06 cái/bộ) |
1013S-10 | Mitutoyo | Compact Dial Indicator | Đồng hồ so 0-1mm x 0.002mm |
102-301 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài 0-25mmx0.01 |
102-302 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 25-50mm x 0.01 |
103-129 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 0-25mm x 0.001 |
103-130 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 25-50mm x 0.001 |
103-137 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 0-25mm x 0.01 |
103-138 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 25-50mm x 0.01 |
103-139-10 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 50-75mm x 0.01 |
103-140-10 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 75-100mm x 0.01 |
103-141-10 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 100-125mm x 0.01 |
103-142-10 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 125-150mm x 0.01 |
103-143-10 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 150-175mm x 0.01 |
103-144-10 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 175-200mm x 0.01 |
103-145-10 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 200-225mm x 0.01 |
103-146-10 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 225-250mm x 0.01 |
103-147-10 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 250-275mm x 0.01 |
103-148-10 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 275-300mm x 0.01 |
103-149 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 300-325mm x 0.01 |
103-150 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ khí đo ngoài 325-350mm x 0.01 |
103-151 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 350-375mm x 0.01 |
103-152 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 375-400mm x 0.01 |
103-177 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 0-1"x .001" |
103-178 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 1-2"x .001" |
103-179 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 2-3"x .001" |
103-180 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 3-4"x .001" |
1040S | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so 0-3,5mm x 0.01 |
104-135A | Mitutoyo | MICROMETER | Thước micromet đo ngoài 0-150mmx0.01 |
104-136A | Mitutoyo | MICROMETER | Thước micromet đo ngoài 150-300mm |
104-139A | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 0-100mm x 0.01 |
104-140A | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 100-200mm x 0.01 |
104-141A | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 200-300mm x 0.01 |
104-142A | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 300-400mm x 0.01 |
104-143A | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 400-500mm x 0.01 |
104-144A | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 500-600mm x 0.01 |
104-145A | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 600-700mm x 0.01 |
104-146A | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 700-800mm x 0.01 |
104-147A | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 800-900mm Mitutoyo |
104-148A | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 900-1000mm Mitutoyo |
104-161A | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 50-150mm Mitutoyo |
104-171 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài cơ khí 0-50mm x 0.01 |
1044S | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so 0-5mm x 0.01 |
1045S | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so 5mm |
1045SB-01 | Mitutoyo | MICROMETER | Đồng hồ so 0-5mm x 0.01mm |
111-115 | Mitutoyo | MICROMETER | Thước micrometer Mitutoyo |
112-153 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đầu nhọn Mitutoyo |
112-201 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đầu nhọn 0-25mm x 30° |
112-401 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ đo ngoài 0-25mmx0.01 |
115-115 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ đo ống 0-25mm |
115-116 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ đo ống 25-50mm |
115-215 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ đo chiều dày ống 0-25mm |
115-216 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ đo chiều dày ống 25-50mm |
115-302 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ khí đo ống 0-25mm |
115-303 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ khí đo ống 25-50mm |
115-308 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ khí đo ống 0-25mm Kiểu B |
1160T | Mitutoyo | MICROMETER | Đồng hồ so thanh giữ ngang smmx0.01 |
116-101 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ren đa năng 0-25mm x 0.01 |
116-800 | Mitutoyo | MICROMETER | Bộ đầu thay thế |
117-101 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài 0-25mmx0.01mm |
122-101 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ đo rãnh 0-25mm |
122-102 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo rãnh 25-50mm x 0.01 |
122-111 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo rãnh 0-25mm x 0.01 kiểu B |
122-141 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo rãnh 0-25mm x 0.01 kiểu D |
123-101 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ đầu đĩa đo bánh răng 0-25mm |
123-102 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo răng 25-50mm x 0.01 |
123-103 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài đầu đĩa 50-75mm |
124-173 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo đường kính vòng chia 0-25mm x 0.01 |
124-801 | Mitutoyo | MICROMETER | Đầu đo đường kính vòng chia ɸ0.8mm |
124-802 | Mitutoyo | MICROMETER | Bộ đầu đo ɸ1mm (02 cái/bộ) |
126-125 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ren 0-25mmx0.01 |
126-800 | Mitutoyo | MICROMETER | Đầu đo ren thay thế |
128-101 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo sâu 0-25mm x 0.01/63.5mm |
128-102 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo sâu 0-25mm x 0.01/101.6mm |
129-109 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo sâu 0-50mm x 0.01/63.5mm |
129-110 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo sâu 0-75mm x 0.01/63.5mm |
129-111 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo sâu 0-100mm x 0.01/63.5mm |
129-116 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo sâu 0-150mm x 0.01/101.6mm |
129-152 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo sâu 0-300mm / 0.001 |
133-145 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ đo trong 100 - 125mm x 0.01 |
133-146 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ đo trong 125 - 150mm x 0.01 |
133-147 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ đo trong 150 - 175mm x 0.01 |
133-148 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ đo trong 175 - 200mm x 0.01 |
133-149 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ đo trong 200 - 225mm x 0.01 |
133-150 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ đo trong 225 - 250mm x 0.01 |
133-151 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ đo trong 250 - 275mm x 0.01 |
133-152 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ đo trong 275 - 300mm x 0.01 |
133-153 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ đo trong 300 - 325mm x 0.01 |
133-154 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ đo trong 325 - 350mm x 0.01 |
133-155 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ đo trong 350 - 375mm x 0.01 |
133-156 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ đo trong 375 - 400mm x 0.01 |
133-157 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ đo trong 400 - 425mm x 0.01 |
133-158 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ đo trong 425 - 450mm x 0.01 |
133-159 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ đo trong 450 - 475mm x 0.01 |
133-160 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ đo trong 475 - 500mm x 0.01 |
133-902 | Mitutoyo | MICROMETER | Bộ Panme cơ đo trong 50 - 300mm x 0.01 |
137-201 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme cơ đo trong dạng ống nối 50 - 150mmx0.01 |
137-202 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo trong dạng ống nối 50 - 300mm x 0.01 |
137-203 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo trong dạng ống nối 50 - 500mm x 0.01 |
137-204 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo trong dạng ống nối 50 - 1000mm x 0.01 |
137-205 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo trong dạng ống nối 50 - 1500mm x 0.01 |
140-160 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo trong 1000 - 5000mm x 0.01mm |
143-107 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo ngoài 150 - 175mm / 0.01 |
145-185 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo trong 5-30mm x 0.01 |
145-186 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo trong 25-50mm x 0.01 |
145-187 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo trong 50-75mm x 0.01 |
145-188 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo trong 75-100mm x 0.01 |
145-189 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo trong 100-125mm x 0.01 |
145-190 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo trong 125-150mm x 0.01 |
145-191 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo trong 150-175mm x 0.01 |
145-192 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo trong 175-200mm Mitutoyo |
146-123 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo rãnh bậc/trục xoay 25-50mm x0.01 |
146-222 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo rãnh bậc/trục không xoay 25-50mm/ɸ12.7 |
147-103 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo mép lon sắt 0-13mm x 0.01 |
147-105 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo mép lon nhôm 0-13mm x 0.01 |
147-202 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo mép lon 0-13mm x 0.01 |
148-150 | Mitutoyo | MICROMETER | Đầu Panme 0-13mm/0.01mm |
148-201 | Mitutoyo | MICROMETER | Đầu panme cơ 0 - 6.5mm |
148-203 | Mitutoyo | MICROMETER | Đầu panme cơ 6.5mm |
150-192 | Mitutoyo | MICROMETER | Đầu Panme 0-25mm x 0.01 |
153-203 | Mitutoyo | MICROMETER | Đầu panme 0-25mm / 0.01 (trục không xoay) |
154-902 | Mitutoyo | Small Hole Gage Set | Bộ kiểm tra lỗ 3-13mm (4 cái/bộ) |
155-905 | Mitutoyo | Telescoping Gage Set | Bộ thước chữ T 8-150mm (6Cái) Mitutoyo |
157-903 | Mitutoyo | Metric Optical Parallel Set | Kính kiêm tra độ phẳng (4 cái/bộ) |
158-118 | Mitutoyo | Metric Optical Parallel Set | Thâú kính đo đường phẳng Mitutoyo |
158-120 | Mitutoyo | Metric Optical Parallel Set | Kính đo độ phẳng Mitutoyo |
160-103 | Mitutoyo | VERNIER CALIPER | Thước cặp cơ khí 600mm/24" |
160-113 | Mitutoyo | VERNIER CALIPER | Thước cặp cơ khí 0(20) - 2000 (mm) |
160-115 | Mitutoyo | VERNIER CALIPER | Thước cặp cơ khí 0(20)-80"/ 2000mmx0.02mm |
160-133 | Mitutoyo | VERNIER CALIPER | Thước cặp cơ khí 0(20)-1500mmx0.05mm |
160-134 | Mitutoyo | VERNIER CALIPER | Thước cặp cơ khí 0(20)-2000mmx0.05mm |
160-151 | Mitutoyo | VERNIER CALIPER | Thước cặp cơ khí 0-450mm |
160-153 | Mitutoyo | VERNIER CALIPER | Thước cặp cơ khí 0-600mm(24")/0.02mm |
160-155 | Mitutoyo | VERNIER CALIPER | Thước cặp cơ khí 0-1000mmx0.02mm |
164-163 | Mitutoyo | Digimatic Micrometer Head | Đầu panme điện tử 0-50mm |
164-164 | Mitutoyo | Digimatic Micrometer Head | Đầu panme điện tử 50mm (2") |
167-103 | Mitutoyo | Micrometer Standards | Thanh chuẩn Panme đo ngoài 75mm |
167-104 | Mitutoyo | Micrometer Standards | Đầu chuẩn cho Panme 100mm Mitutoyo |
167-110 | Mitutoyo | Micrometer Standards | Thanh chuẩn Panme đo ngoài 250mm |
169-101 | Mitutoyo | Paper Thickness Micrometer | Panme đo độ dày giấy trục không xoay 0-25mm x 0.01 |
169-201 | Mitutoyo | Non-Rotating Spindle Micrometer | Panme đo răng trục không xoay 0-25mm x 0.01 |
169-202 | Mitutoyo | Non-Rotating Spindle Micrometer | Panme đo răng trục không xoay 25-50 mm x 0.01mm |
177-125 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn phi 8mm |
177-126 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn 10mm |
177-133 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn 17mm |
177-139 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn phi 25mm |
177-140 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn 35mm |
177-147 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn Mitutoyo |
177-148 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn 90mm |
177-177 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn phi 16mm |
177-178 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn 45mm |
177-204 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn phi 4mm |
177-205 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn phi 5mm |
177-275 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn phi 7mm |
177-279 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn phi 9mm |
177-284 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn phi 12mm |
177-285 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn phi 18mm |
177-286 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn phi 20mm |
177-288 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn 30mm |
177-290 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn 40mm |
177-292 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn 60mm |
177-294 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn 80mm |
177-296 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn 100mm |
177-298 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn 125mm |
177-302 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn 175mm |
177-308 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn 250mm |
177-312 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn 300mm |
177-314 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn phi 62mm |
177-316 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn 75mm Mitutoyo |
177-318 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn Mitutoyo |
177-420 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn Ceramic 6mm |
177-430 | Mitutoyo | Setting Ring | Vòng chuẩn ceramic 25mm |
180-907B | Mitutoyo | Combination Square | Bộ thước đo góc |
181-901-10 | Mitutoyo | V-Block | Khối V với gá kẹp ɸmax = 1" (2 cái/bộ) |
181-904-10 | Mitutoyo | V-Block | Khối V với gá kẹp ɸmax = 2" (2 cái/bộ) |
181-947 | Mitutoyo | V-Block | Khối V từ tính (2 cái/bộ) |
182-151 | Mitutoyo | Steel Rule | Thước lá Mitutoyo |
182-165 | Mitutoyo | Steel Rule | Thước lá 600 mm x 24" Mitutoyo |
182-171 | Mitutoyo | Steel Rule | Thước lá 0-600 bề rộng 30mm |
182-251 | Mitutoyo | Steel Rule | Thước lá 0-450 bề rộng 19mm |
182-307 | Mitutoyo | Steel Rule | Thước lá 0-500/20" bề rộng 15mm |
182-309 | Mitutoyo | Steel Rule | Thước lá 0-1000/40" bề rộng 15mm |
183-102 | Mitutoyo | Polar Net, Angle, Radius Reticle | Tấm phim chuẩn cho kính phóng đại |
183-131 | Mitutoyo | Scale Reticule | Kính phóng đại 10X |
183-303 | Mitutoyo | Scale Reticule | Kính phóng đại 15X |
184-301S | Mitutoyo | Thickness Gage | Bộ dưỡng đo bề dày 0.05-1mm x13 lá |
184-302S | Mitutoyo | Thickness Gage | Dưỡng đo độ dầy 0.03-0.5mm/13 lá/150mm |
184-303S | Mitutoyo | Thickness Gage | Dưỡng đo độ dầy 0.05-1mm/28 lá/150mm |
184-304S | Mitutoyo | Thickness Gage | Căn lá kiểm tra bề dày 0.05-1mm/20 lá /150mm |
184-305S | Mitutoyo | Thickness Gage | Dưỡng đo bề dày |
184-308S | Mitutoyo | Thickness Gage | Căn lá Mitutoyo 0,05 - 0,8 mm (bộ 10 lá) |
184-313S | Mitutoyo | Thickness Gage | Căn lá kiểm tra bề dày 0.05-1mm/28 lá/110mm |
186-102 | Mitutoyo | Radius Gage | Bộ lá đo cung 17/64inch - 1/2" x 16 lá |
186-105 | Mitutoyo | Radius Gage | Bộ dưỡng đo bán kính 1-7mm (34 lá) |
186-106 | Mitutoyo | Radius Gage | Bộ dưỡng đo bán kính 7.5-15mm (32 lá) |
186-107 | Mitutoyo | Radius Gage | Bộ dưỡng đo bán kính 15.5-25mm (30 lá) |
186-110 | Mitutoyo | Radius Gage | Bộ dưỡng đo bán kính 0.4-6mm (18 lá) |
186-902 | Mitutoyo | Radius Gage | Bộ lá đo cung 0.5-13mm x 26 lá |
187-501 | Mitutoyo | Digimatic Universal Protrector | Thước điện tử đo góc (lá dài 150mm) |
187-502 | Mitutoyo | Digimatic Universal Protrector | Thước điện tử đo góc ( lá dài 300mm) |
187-901 | Mitutoyo | Digimatic Universal Protrector | Thước đo góc vạn năng 150/300mm |
187-907 | Mitutoyo | Digimatic Universal Protrector | Thước đo góc vạn năng 150mm |
188-101 | Mitutoyo | Whitworth Screw Pitch Gage | Bộ dưỡng đo ren 4-42TPI (30 lá) |
188-111 | Mitutoyo | Whitworth Screw Pitch Gage | Dưỡng đo ren 4-42TPI, 30lá Mitutoyo |
188-122 | Mitutoyo | Whitworth Screw Pitch Gage | Bộ dưỡng đo ren 0.4-7mm, 21 lá |
188-130 | Mitutoyo | Whitworth Screw Pitch Gage | Dưỡng đo ren 0.35-6mm/22 lá |
188-151 | Mitutoyo | Whitworth Screw Pitch Gage | Dưỡng đo ren 2 hệ 0.4-7mm/4-42TPI/51 lá |
1911T-10 | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so 2.5mm/0.01mm |
192-007 | Mitutoyo | Digimatic Height Gage | Bộ dây nối thước đo cao Mitutoyo |
192-008 | Mitutoyo | Digimatic Height Gage | Bộ dây nối thước đo cao Mitutoyo |
192-130 | Mitutoyo | Height Gage | Thước đo cao đồng hồ 0-300mm x 0.01 |
192-131 | Mitutoyo | Height Gage | Thước đo cao đồng hồ 0-450mm x 0.01 |
192-132 | Mitutoyo | Digimatic Height Gage | Thước đo cao đồng hồ 0-600mm x 0.01 |
192-613-10 | Mitutoyo | Digimatic Height Gage | Thước đo cao điện tử 0-300mm x 0.01 |
192-614-10 | Mitutoyo | Digimatic Height Gage | Thước đo cao điện tử 0-600mm Mitutoyo |
Thước đo cao điện tử 0-300mm | Mitutoyo | Digimatic Height Gage | 18,980,000 |
192-664-10 | Mitutoyo | Digimatic Height Gage | Thước đo cao điện tử 0-600mm |
192-673-10 | Mitutoyo | Digimatic Height Gage | Thước đo cao 0-1000mm(0-40'') / 0.01 |
1929S-62 | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so 0-1mm x 0.01 |
193-101 | Mitutoyo | Micrometer Digit Read | Panme đo ngoài hiển thị số 0-25mm x 0.01 |
193-102 | Mitutoyo | Micrometer Digit Read | Thước micrometer số 25-50mm mitutoyo |
193-111 | Mitutoyo | Micrometer Digit Read | Panme đo ngoài hiển thị số 0-25mm x 0.001 |
193-112 | Mitutoyo | Micrometer Digit Read | Panme đo ngoài hiển thị số 25-50mm x 0.001 |
201-104 | Mitutoyo | DIAL SNAP GAUGE | Calip ngàm kiểm tra kích thước 75-100mm x 0.01 |
201-106 | Mitutoyo | DIAL SNAP GAUGE | Calip ngàm kiểm tra kích thước 125-150mm x 0.01 |
201-109 | Mitutoyo | DIAL SNAP GAUGE | Calip ngàm kiểm tra kích thước 200-225mm x 0.01 |
201-110 | Mitutoyo | DIAL SNAP GAUGE | Calip ngàm kiểm tra kích thước 225-250mm x 0.01 |
2046S | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so 0-10mm |
2046S-60 | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so cơ khí 0-10mm x 0.01 chống nước |
2046SB | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ 10mmx0.01mm Mitutoyo |
2047S | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so 0.01-10mm |
2050S | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so cơ khí 0-20mm x 0.01 |
2050S-19 | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so cơ khí 0-20mm x 0.01 |
2052S | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so cơ khí 0-30mm x 0.01 |
2052S-19 | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so cơ khí 0-30mm x 0.01 |
2052SB | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so cơ khí 0-30mm x 0.01 |
209-176 | Mitutoyo | DIAL CALIPER GAUGE | Nhíp đồng hồ đo trong 20-40mmx0.01 |
209-302 | Mitutoyo | DIAL CALIPER GAUGE | Nhíp đồng hồ đo trong 10-30mm x 0.01 |
209-913 | Mitutoyo | DIAL CALIPER GAUGE | Nhíp đồng hồ đo ngoài 0-1.18''/0-30mm x 0.02 |
2109S-10 | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so cơ khí 0-1mm x 0.001 |
2110S-10 | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so cơ khí 0-1mm x 0.001 |
2119S-10 | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so 0-5mm |
215-150-10 | Mitutoyo | Gauge Stand with Granite Base | Đế granite gá đồng hồ so(120x180x50mm) |
215-151-10 | Mitutoyo | Gauge Stand with Granite Base | Đế granite gá đồng hồ so(150x200x50mm) |
215-153-10 | Mitutoyo | Gauge Stand with Granite Base | Đế gá đồng hồ so |
215-156-10 | Mitutoyo | Gauge Stand with Granite Base | Đế granite gá đồng hồ so (300x250x80mm) |
215-405-10 | Mitutoyo | Gauge Stand with Granite Base | Đế granite gá đồng hồ so(110 x 110mmx235mm) |
21AAA257 | Mitutoyo | NEEDLE POINT, CARBIDE | Kim đồng hồ so đầu cacbit ɸ2xL18mm |
21AAA258 | Mitutoyo | NEEDLE POINT | Đầu đo đồng hồ so phi 2 x 28mm |
21AAA329 | Mitutoyo | NEEDLE POINT | Đầu đo đồng hồ so phi 0.45x5 |
21AAA332 | Mitutoyo | carbide needle contact poin | Kim đồng hồ so đầu cacbit ɸ1xL10mm |
21AAA337 | Mitutoyo | carbide needle contact poin | Kim đồng hồ so đầu cacbit ɸ1.5 x L20mm |
21AAA338 | Mitutoyo | carbide needle contact poin | Kim đồng hồ so đầu cacbit ɸ1.5 x L40mm |
21AAA339 | Mitutoyo | carbide needle contact poin | Kim đo đồng hồ so phi 2x40mm |
21AAA340 | Mitutoyo | FLAT CONTACT POINT | Đầu đo đồng hồ so phi 5 dài 10mm |
21AAA341 | Mitutoyo | FLAT CONTACT POINT | Đầu đo đồng hồ so phi 15mmx10mm |
2330S-10 | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so cơ khí 0-30mm x 0.01 |
250-301 | Mitutoyo | Micrometer Head, with Digit Counter | Đầu panme cơ 0-25mm |
2900S-10 | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so 0.08mm/0.001mm |
2901S-10 | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so 0.16mm |
2902S | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so cơ khí 0-10mm x 0.01 |
2910S-10 | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so cơ khí 0-0.008" x 0.0001" |
2929S | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so 0.8mm |
293-100 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử 0-25mm (0.0001mm) |
293-230-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo ngoài 0-25mm |
293-231-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo ngoài 25-50mm x 0.001 |
293-232-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo ngoài 50-75mm x 0.001 |
293-233-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo ngoài 75-100mm |
293-240-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo ngoài 0-25mm |
293-241-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo ngoài 25-50mm |
293-242-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo ngoài 50-75mm |
293-250-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo ngoài 100-125mm |
293-330-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo ngoài 0-1"/25mm x 0.001 |
293-335-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo ngoài 0-1"/0-25mm x 0.001mm |
293-336-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme đo ngoài điện tử 1-2"/25-50mm x 0.001mm |
293-340-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo ngoài 0-25mm(0-1") |
293-341-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo ngoài 1"-2"x0.001 |
293-342-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo ngoài 2-3"/50-75mm x 0.001 |
293-343-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo ngoài 3-4"/75-100mm x 0.001 |
293-344-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo ngoài 0-1"/25mm x 0.001 |
293-821-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo ngoài 0-25mm x 0.001 |
293-831-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo ngoài 0-25mm(1")x0.001 |
293-963-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme đo ngoài điện tử 0 - 100mm / 0.001 (4 cái / bộ) |
295-215 | Mitutoyo | Spherical Face Micrometer | Panme đo ống 0-25mm x 0.01mm |
3058S-19 | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so 0-50mm x 0.01 |
3060S-19 | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so 0-80mm x 0.01 |
3062S-19 | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so cơ khí 0-100mm x 0.01 |
314-251-30 | Mitutoyo | V-Anvil Micrometer with Relief | Panme điện tử V-Anvil 1-15mm/0.001mm |
314-252-30 | Mitutoyo | V-Anvil Micrometer with Relief | Panme điện tử V-Anvil 10-25mmx0.001mm |
323-250-30 | Mitutoyo | Disc Micrometer | Panme điện tử đo ngoài đầu đĩa 0-25mm x 0.001 |
324-251-30 | Mitutoyo | Gear Micrometer | Panme điện tử đầu nhọn (15°) 0-25mm / 0.001 |
326-251-30 | Mitutoyo | Screw Thread Micrometers | Panme điện tử đo ren 0-25mm / 0.001mm |
329-250-30 | Mitutoyo | Depth Micrometer | Panme đo sâu 0-150mm x 0.001 |
329-251-30 | Mitutoyo | Depth Micrometer | Pan me đo sâu 300mm |
329-350-30 | Mitutoyo | Depth Micrometer | Panme đo sâu 0-/6"150mm x 0.001mm |
331-251-30 | Mitutoyo | Spline Micrometer | Panme điện tử đầu nhỏ 0-25mm x 0.001 |
331-252-30 | Mitutoyo | Electronic Spline Micrometer | Pan đo rãnh me điện tử đầu tròn 25-50mm |
331-261-30 | Mitutoyo | Spline Micrometer | Panme điện tử đầu nhỏ 0-25mm x 0.001mm Kiểu B |
331-351-30 | Mitutoyo | Spline Micrometer | Panme điện tử đầu nhỏ 0-1"/25mm x 0.001 kiểu A |
339-302 | Mitutoyo | igimatic Tubular LCD Inside Micrometer | Panme đo trong điện tử 200-2000mm |
340-251-30 | Mitutoyo | Interchangeable Anvil Micrometer | Panmme điện tử đo ngoài 0-150mm x 0.001 |
340-252-30 | Mitutoyo | Interchangeable Anvil Micrometer | Panme đo ngoài điện tử 150-300mm / 0.001 |
340-352-30 | Mitutoyo | Interchangeable Anvil Micrometer | Panme điện tử đo ngoài 150-300mm(6-12")/0.001mm |
342-251-30 | Mitutoyo | Point Micrometer | Panme điện tử đầu nhọn 15° (0-25mm x 0.001) |
342-262-30 | Mitutoyo | Point Micrometer | Panme điện tử đầu nhọn 30° (25-50mm x 0.001) |
342-371-30 | Mitutoyo | Point Micrometer | Panme điện tử đầu nhọn 60° (0-20mm x 0.001/0- |
3424S-19 | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so 2'' x 0.001" |
3426S-19 | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so 3" x 0.001" |
3428S-19 | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so 4” x 0.001” |
345-250-30 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme điện tử đo trong 5-30mm |
345-251-30 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme điện tử đo trong 25-50mm |
345-350-30 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme đo trong điện tử 5-30mm (.2 - 1.2") x 0.001 |
345-351-30 | Mitutoyo | MICROMETER | Panme điện tử đo trong 1-2"/25-50mm x 0.001 |
350-252-30 | Mitutoyo | Digimatic Micrometer Head | Đầu Panme điện tử 0-25mm/0.001mm |
350-281-30 | Mitutoyo | Digimatic Micrometer Head | Đầu pan me điện tử 0-25mmx0.001, IP65 |
368-161 | Mitutoyo | Bore Gage | Panme 3 chấu đo lỗ 6-8mm x 0.001 |
368-162 | Mitutoyo | Bore Gage | Panme 3 chấu đo lỗ 8-10mm x 0.001 |
368-163 | Mitutoyo | Bore Gage | Panme 3 chấu đo lỗ 10-12mm x 0.001 |
368-164 | Mitutoyo | Bore Gage | Panme 3 chấu đo lỗ 12-16mm x 0.005 |
368-165 | Mitutoyo | Bore Gage | Panme 3 chấu đo lỗ 16-20mm x 0.005 |
368-166 | Mitutoyo | Bore Gage | Panme 3 chấu đo lỗ 20-25mm x 0.005 |
Mitutoyo | Bore Gage | ||
368-168 | Mitutoyo | Bore Gage | Panme 3 chấu đo lỗ 30-40mm x 0.005 |
368-169 | Mitutoyo | Bore Gage | Panme 3 chấu đo lỗ 40-50mm x 0.005 |
368-170 | Mitutoyo | Bore Gage | Panme 3 chấu đo lỗ 50-63mm x 0.005 |
368-171 | Mitutoyo | Bore Gage | Panme 3 chấu đo lỗ 62-75mm x 0.005 |
368-172 | Mitutoyo | Bore Gage | Panme 3 chấu đo lỗ 75-88mm x 0.005 |
368-173 | Mitutoyo | Bore Gage | Panme 3 chấu đo lỗ 87-100mm x 0.005 |
368-175 | Mitutoyo | Bore Gage | Panme 3 chấu đo lỗ 125-150mm x 0.005 |
368-176 | Mitutoyo | Bore Gage | Thước đo lỗ 3 chấu 150-175mm |
368-764 | Mitutoyo | Bore Gage | Thước đo lỗ 3 chấu 12-16mm |
369-250-30 | Mitutoyo | Disc Micrometer | Panme điện tử đo răng không xoay 0-25mm x 0.001mm |
369-251-30 | Mitutoyo | Disc Micrometer | Panme điện tử đo răng không xoay 25-50mm x |
389-251-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme đo tấm điện tử 0-25mm / 0.001 |
389-261-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo tấm 0-25mm/0,001mm |
389-351-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme đo tấm điện tử 0-1"/25mm x 0.001 |
395-251-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo ống 0-25mm x 0.001 |
395-261-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo ống 0-25mm x 0.001 |
395-271-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo ống 0-25mm x 0.001 |
395-371-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo ống 0-1"/25mm x 0.001 |
4046S | Mitutoyo | Dial Indicator | Đồng hồ so cơ khí 0-10mm x 0.01mm |
406-250-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo ngoài trục không xoay 0-25mm x |
406-251-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme đo ngoài không xoay 25-50mm x 0.001mm |
422-230-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo rãnh 0-25mm x 0.001 |
422-231-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo rãnh 25-50mm x 0.001 |
422-260-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo rãnh 0-25mm x 0.001mm kiểu B |
422-330-30 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo rãnh 0-25mm (0-1'') x 0.001 |
468-161 | Mitutoyo | Micrometer | Thước điện tử đo lỗ 3 chấu 6-8mm x 0.001 |
468-162 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 8-10mm x 0.001 |
468-163 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 10-12mm x 0.001 |
468-164 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 12-16mm x 0.001 |
468-165 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 16-20mm x 0.001 |
468-166 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 20-25mm x 0.001 |
468-167 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 25-30mm x 0.001 |
468-168 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 30-40mm x 0.001 |
468-169 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 40-50mm x 0.001 |
468-170 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 50-63mm x 0.001 |
468-171 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 62-75mm x 0.001 |
468-172 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 75-88mm x 0.001 |
468-173 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 87-100mm x 0.001 |
468-174 | Mitutoyo | Micrometer | Dụng cụ đo lỗ hiện số Mitutoyo |
468-973 | Mitutoyo | Micrometer | Bộ thước điện tử đo lỗ 3 chấu 20-50mm |
468-981 | Mitutoyo | Micrometer | Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 6-12mm x 0.001 |
500-150-30 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0-100mm (có cổng SPC) độ chia: |
500-151-30 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0-150mm/0.01mm |
500-152-30 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0-200mm x 0.01 |
500-153 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0-300mmx0.01 |
500-157-30 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0-200mmx0.01 |
500-159-30 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0-6"/0-150mm, không có cổng |
500-166 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử Mitutoyo |
500-171-30 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0-150mm/6" |
500-172-30 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 200mm/8" |
500-181-30 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0-150mm x 0.01 |
500-182-30 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0-200mm x 0.01 |
500-196-30 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0-150mm/6" x 0.01 |
500-197-30 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0-200mm/8" x 0.01 |
500-500-10 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 450mm |
500-501-10 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0-600mmx0.01 |
500-502-10 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0-1000mmx0.01 |
500-505-10 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0-450mm/18" x 0.01 |
500-506-10 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0-600mm/24" x 0.01 |
500-507-10 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0-1000mm/40" x 0.01 |
500-703-20 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0-200mm x 0.01 |
500-704-10 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0-300mm x 0.01 |
500-712-20 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 150mmx0.01mm |
500-714-10 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 300mm/0.01mm |
500-718-11 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0-300mm x 0.01 |
500-724-20 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 200mmx0.01mm |
500-752-20 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0-150mm/6" x 0.01 |
500-753-20 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0-150mm/6" x 0.01 |
500-754-10 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0-300mm/12" x 0.01 |
500-763-20 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0-200mm/0.8''x0.01 |
500-774 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0-150mm x 0.01 (sử dụng quang |
500-775 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tư 0-200mm x 0.01 (sử dụng quang |
500-776 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0-150mm x 0.01 (sử dụng quang |
500-785 | Mitutoyo | Digital Caliper |
Thước cặp điện tử 0-200mm / 0 - 8''x0.01 (sử dụng quang năng) |
505-730 | Mitutoyo | Dial Caliper | Thước cặp đồng hồ 150mm/0.02mm |
505-731 | Mitutoyo | Dial Caliper | Thước cặp đồng hồ 200mm/0.02mm |
505-732 | Mitutoyo | Dial Caliper | Thước cặp đồng hồ 0-150mm x 0.01mm |
505-733 | Mitutoyo | Dial Caliper | Thước cặp đồng hồ 0-200mm x 0.01mm |
505-742 | Mitutoyo | Dial Caliper | Thước cặp đồng hồ 0-6" x .001" |
505-745 | Mitutoyo | Dial Caliper | Thước cặp đồng hồ 300mm |
511-203 | Mitutoyo | Dial Bore Gauge | Thước đo lỗ 10-18.5mm x 0.001mm |
511-204 | Mitutoyo | Dial Bore Gauge | Bộ đồng hồ đo lỗ 10-18.5mm x 0.01 |
511-211 | Mitutoyo | Dial Bore Gauge | Bộ đồng hồ đo lỗ 6-10mm x 0.01 |
511-501 | Mitutoyo | Digital ABS Bore Gauge | Thước đo lổ 45-100mm |
511-701 | Mitutoyo | Digital ABS Bore Gauge | Thước đo lổ 18-35mm |
511-702 | Mitutoyo | Digital ABS Bore Gauge | Thước đo lỗ 36-60mm |
511-703 | Mitutoyo | Digital ABS Bore Gauge | Thước đo lỗ 50-150mm |
511-711 | Mitutoyo | Dial Bore Gauge | Bộ đồng hồ đo lỗ 18-35mm x 0.01 |
511-712 | Mitutoyo | Dial Bore Gauge | Bộ đồng hồ đo lỗ 35-60mm x 0.01 |
511-713 | Mitutoyo | Dial Bore Gauge | Bộ đồng hồ đo lỗ 50-150mm x 0.01 |
511-714 | Mitutoyo | Dial Bore Gauge | Bộ đồng hồ đo lỗ 100-160mm x 0.01 |
511-715 | Mitutoyo | Dial Bore Gauge | Bộ thước đo lỗ đồng hồ 160-250mm x 0.01mm |
511-716 | Mitutoyo | Dial Bore Gauge | Bộ đồng hồ đo lỗ 250-400mm x 0.01 |
511-723 | Mitutoyo | Dial Bore Gauge | Thước đồng hồ đo lỗ 50-150mm/0.001mm |
511-751 | Mitutoyo | Dial Bore Gauge | Bộ đồng hồ đo lỗ .7 - 1.4" / .0001" |
511-752 | Mitutoyo | Dial Bore Gauge | Bộ đồng hồ đo lỗ 1.4-2.5"/.0001'' |
511-755 | Mitutoyo | Dial Bore Gauge | Bộ đồng hồ đo lỗ 6.5 - 10" / .0001" |
511-767 | Mitutoyo | Dial Bore Gauge | Bộ đồng hồ đo lỗ 35-60mm x 0.01 |
511-768 | Mitutoyo | Dial Bore Gauge | Bộ đồng hồ đo lỗ 50-150mmx0.01 |
511-817 | Mitutoyo | Dial Bore Gauge | Bộ đồng hồ đo lỗ 400 - 600mmx0.01 |
511-818 | Mitutoyo | Dial Bore Gauge | Bộ đồng hồ đo lỗ 600 - 800mm x 0.01 |
511-921 | Mitutoyo | Dial Bore Gauge | Bộ thước đồng hồ đo lổ 18-150mm/0.01mm |
513-304GT | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập 0.8mm x 0.01 |
513-401E | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập 0.14mm x 0.001 |
513-404A | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập 0.8mm x 0.01 |
513-404E | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập 0.8mm x 0.01 |
513-404T | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập 0.8mm x 0.01 |
513-405 | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so 0.2mm/0.002mm |
513-405E | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so 0.2mm/0.002mm |
513-405T | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập 0.2mm x 0.002 |
513-414E | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập 0.5mm x 0.01 |
513-415E | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập 1mm x 0.01 |
513-424A | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập 0.5mm x 0.01 |
513-424E | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập 0.5mm/0.01mm |
513-425E | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập 0.6mm x 0.002 |
513-426A | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập 1.5mm x 0.01 |
513-426E | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập 1.5mm x 0.01 |
513-443 | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập .016"x.0001" |
513-444E | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập 0.01-1.6mm |
513-445E | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập 0.4mm x 0.002 |
513-464E | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập 0.8mm x 0.01 |
513-465E | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập 0.2mm x 0.002 |
513-466E | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập 0.5mm x 0.01mm |
513-471E | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập 0.001-0.14mm |
513-474E | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập 0.8mm x 0.01 (đầu ruby) |
513-475E | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập 0.2mm/0.002mm |
513-477E | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập 1mm/0.01mm |
513-501T | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập 0.14mm/0.001mmx0.001 |
513-504T | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập .01"x.0001" |
513-514T | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập 0.5mm/0.01mm |
513-515T | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập 1mm/0.01 |
513-518 | Mitutoyo | Universal Lever Indicator | Đồng hồ so chân gập 0.4''x0.001 |
514-102 | Mitutoyo | Vernier Height Gauge | Thước đo cao cơ khí 0-300mmx0.02 |
514-103 | Mitutoyo | Vernier Height Gauge | Thước đo cao cơ khí 0-12"(0-300mm) |
516-101-10 | Mitutoyo | Steel Micrometer Inspection Gage Block Set | Bộ căn mẫu bằng thép 10 miếng cấp 1 |
516-103-10 | Mitutoyo | Steel Micrometer Inspection Gage Block Set | Bộ căn mẫu bằng thép 10 miếng cấp 0 |
516-106-10 | Mitutoyo | Steel Micrometer Inspection Gage Block Set | Bộ căn mẫu BM1-10M-0/D Mitutoyo |
516-115-10 | Mitutoyo | Steel Micrometer Inspection Gage Block Set | Bộ căn mẫu 8 miếng |
516-156-10 | Mitutoyo | Gauge Block Set | Bộ căn mẫu bằng cera 10 miếng cấp 0 |
516-162-10 | Mitutoyo | Gauge Block Set | Bộ căn mẫu ceramic 16 miếng cấp 1 |
516-174-10 | Mitutoyo | Gauge Block Set | Bộ căn mẫu ceramic 5 miếng cấp 2 |
516-354-10 | Mitutoyo | Gauge Block Set | GAUGE BLOCK BM3-56-0/PD |
516-702-10 | Mitutoyo | Gauge Block Set | Bộ căn mẫu 8 miếng Mitutoyo |
516-938-10 | Mitutoyo | Gauge Block Set | Bộ căn mẫu bằng thép 112 miếng cấp 0 |
516-940-10 | Mitutoyo | Gauge Block Set | Bộ căn mẫu bằng thép112 miếng cấp 2 |
516-942-10 | Mitutoyo | Gauge Block Set | Bộ căn mẫu bằng thép103 miếng cấp 0 |
516-943-10 | Mitutoyo | Gauge Block Set | Bộ căn mẫu thép 103 miếng |
516-947-10 | Mitutoyo | Gauge Block Set | Bộ căn mẫu thép 87 miếng |
516-959-10 | Mitutoyo | Gauge Block Set | Bộ căn mẫu thép 47 miếng cấp 1 |
516-966-10 | Mitutoyo | Gauge Block Set | Bộ căn mẫu bằng thép 32 miếng cấp 0 |
516-978-10 | Mitutoyo | Gauge Block Set | Bộ căn mẫu bằng thép 10 miếng cấp 0 |
516-979-10 | Mitutoyo | Gauge Block Set | Bộ căn mẫu bằng thép 10 miếng cấp 1 |
523-121 | Mitutoyo | Dial Snap Meter | Panme đồng hồ 0-25mm x 0.001 |
523-122 | Mitutoyo | Dial Snap Meter | Dụng cụ đo kẹp đồng hồ 25-50mm x 0.001 |
523-123 | Mitutoyo | Dial Snap Meter | Dụng cụ đo kẹp đồng hồ 50-75mm x 0.001 |
526-127 | Mitutoyo | Extra Small Hole Bore Gage | Bộ đồng hồ đo lỗ 10-18mm x 0.01 |
526-152 | Mitutoyo | Extra Small Hole Bore Gage | Thước đo lỗ 3.7-7.3mm/0.001mm |
526-162 | Mitutoyo | Extra Small Hole Bore Gage | Thước đo lỗ 1.5-4mm Mitutoyo |
527-121 | Mitutoyo | Extra Small Hole Bore Gage | Thước đo sâu cơ 150mmx0.02 |
527-122 | Mitutoyo | Extra Small Hole Bore Gage | Thước đo sâu cơ khí 0-200mm x 0.02 |
527-123 | Mitutoyo | Extra Small Hole Bore Gage | Thước đo sâu cơ khí 0-300mm x 0.02 |
527-201 | Mitutoyo | Extra Small Hole Bore Gage | Thước đo sâu cơ khí 0-150mm x 0.05 |
527-202 | Mitutoyo | Extra Small Hole Bore Gage | Thước đo sâu cơ khí 0-200mm x 0.05 |
527-203 | Mitutoyo | Extra Small Hole Bore Gage | Thước đo sâu cơ khí 0-300mm x 0.05 |
527-204 | Mitutoyo | Extra Small Hole Bore Gage | Thước đo sâu 0-600mm Mitutoyo |
530-100 | Mitutoyo | Vernier Caliper | Thước cặp cơ khí 0-100mm / 0.05 |
530-101 | Mitutoyo | Vernier Caliper | Thước cặp cơ khí 0-150mm x 0.05 |
530-104 | Mitutoyo | Vernier Caliper | Thước cặp cơ khí 0-150mm/6" x 0.05 |
530-108 | Mitutoyo | Vernier Caliper | Thước cặp cơ khí 0-200mm x 0.05 |
530-109 | Mitutoyo | Vernier Caliper | Thước cặp cơ khí 0-300mm x 0.05 |
530-114 | Mitutoyo | Vernier Caliper | Thước cặp cơ khí 0-8"(200mm)/0.05mm |
530-115 | Mitutoyo | Vernier Caliper | Thước cặp cơ khí 0-300mm/12" x 0.05 |
530-118 | Mitutoyo | Vernier Caliper | Thước cặp cơ khí 0-200mm/0-8" |
530-119 | Mitutoyo | Vernier Caliper | Thước cặp cơ khí 0-300mm |
530-123 | Mitutoyo | Vernier Caliper | Thước cặp cơ khí 0-200mm x 0.02mm |
530-124 | Mitutoyo | Vernier Caliper | Thước cặp cơ khí 300mm |
530-312 | Mitutoyo | Vernier Caliper | Thước cặp cơ khí 0-150mm/6" x 0.02 |
530-321 | Mitutoyo | Vernier Caliper | Thước cặp cơ khí 0-200mm x 0.05mm phủ carbide |
530-322 | Mitutoyo | Vernier Caliper | Thước cặp cơ khí 0-300mm/0.05mm |
530-501 | Mitutoyo | Vernier Caliper | Thước cặp cơ khí 0-600mmx0.05mm |
530-502 | Mitutoyo | Vernier Caliper | Thước cặp cơ khí 0-1000mm x 0.05 |
531-112 | Mitutoyo | Vernier Caliper | Thước cặp cơ khí 0-300mm/12" |
533-404 | Mitutoyo | Vernier Caliper | Thước cặp cơ khí 0-500mm x 0.05 |
534-105 | Mitutoyo | Vernier Caliper | Thước cặp cơ khí 0(10)-300mm |
534-106 | Mitutoyo | Vernier Caliper | Thước cặp cơ khí mỏ dài 0(20)-500mm x 0.02 |
534-109 | Mitutoyo | Long Jaw Vernier Caliper | Thước cặp du xích 0-300mm Mitutoyo |
534-113 | Mitutoyo | Vernier Caliper | Thước cặp cơ khí mỏ dài 0(10)-300mm x 0.02 |
534-114 | Mitutoyo | Vernier Caliper | Thước cặp cơ khí mỏ dài 0(20)-500mm |
534-117 | Mitutoyo | Long Jaw Vernier Caliper | Thước cặp du xích Mitutoyo |
536-101 | Mitutoyo | Offset Caliper | Thước cặp cơ khí mỏ điều chỉnh 0-150mm x 0.05 |
536-107 | Mitutoyo | Offset Centerline Caliper | Thước cặp đo điểm (cơ khí) Mitutoyo |
536-147 | Mitutoyo | Inside Point Jaw Caliper | Thước cặp cơ đo trong 30-300mm |
543-390B | Mitutoyo | DIGITAL DIAL INDICATOR | Đồng hồ so điện tử 12.7mm x 0.001 |
543-391 | Mitutoyo | DIGITAL DIAL INDICATOR | Đồng hồ so điện tử Mitutoyo |
543-401 | Mitutoyo | DIGITAL DIAL INDICATOR | Đồng hồ so điện tử 0.5"/12.7mm x 0.01 |
543-404 | Mitutoyo | DIGITAL DIAL INDICATOR | Đồng hồ so điện tử 12.7mm x 0.01mm |
543-470B | Mitutoyo | DIGITAL DIAL INDICATOR | Đồng hồ so điện tử 25.4mm/0.001mm |
543-472B | Mitutoyo | DIGITAL DIAL INDICATOR | Đồng hồ so điện tử 25mm/1"x0.001 |
543-474B | Mitutoyo | DIGITAL DIAL INDICATOR | Đồng hồ so điện tử 25.4mm/0.01mm |
543-491B | Mitutoyo | DIGITAL DIAL INDICATOR | Đồng hồ so điện tử 50.8mm/2" |
543-494B | Mitutoyo | DIGITAL DIAL INDICATOR | Đồng hồ so điện tử 50.8mm x 0.01 |
543-501 | Mitutoyo | DIGITAL DIAL INDICATOR | Đồng hồ so năng lượng ánh sáng 12.7mm(5'')/0.001mm |
543-505 | Mitutoyo | solar abs indicator | Đồng hồ so năng lượng ánh sáng 12.7mm x 0.01 |
543-506B | Mitutoyo | solar abs indicator | Đồng hồ so quang năng 12.7mm(5'') x 0.01mm |
543-552E | Mitutoyo | Digimatic Indicator | Đồng hồ so điện tử 25mm/0.001mm |
543-553E | Mitutoyo | Digimatic Indicator | Đồng hồ so điện tử 50mm |
543-557E | Mitutoyo | Digimatic Indicator | Đồng hồ so điện tử 50mm x 0.001 |
543-561E | Mitutoyo | Digimatic Indicator | Đồng hồ so điện tử 30.4mm x 0.001 |
543-563E | Mitutoyo | Digimatic Indicator | Đồng hồ so điện tử 60.9mm |
543-781 | Mitutoyo | Digimatic Indicator | Đồng hồ so điện tử 12.7mm x 0.01 |
543-782 | Mitutoyo | Digimatic Indicator | Đồng hồ so điện tử 12.7mm x 0.01 |
543-782B | Mitutoyo | Digimatic Indicator | Đồng hồ so điện tử 12.7mm/0.5" x 0.01 |
543-790 | Mitutoyo | Digimatic Indicator | Đồng hồ so điện tử 12.7mm x 0.001 |
543-790B | Mitutoyo | Digimatic Indicator | Đồng hồ so điện tử 12.7mm/0.001mm |
546-115 | Mitutoyo | Standard Dial Tension Gauge | Đồng hồ đo lực căng 0.06N - 0.5N x 0.02N |
546-116 | Mitutoyo | Standard Dial Tension Gauge | Đồng hồ đo lực căng 0.1N - 1N x 0.05N |
547-211 | Mitutoyo | Digimatic Depth Gage | Đồng hồ điện tử đo sâu 0 - 200mm |
547-212 | Mitutoyo | Digimatic Depth Gage | Đồng hồ đo sâu 0-200mm / 0.01mm |
547-300S | Mitutoyo | Digital Indicators | Thước đo độ dày điện tử 0-10mm/0.01mm |
547-301 | Mitutoyo | Digital Indicators | Thước đo độ dày điện tử 10mm/0.01mm |
547-313 | Mitutoyo | Digital Indicators | Thước đo độ dày điện tử 10mm/0.01mm |
547-321 | Mitutoyo | Digital Indicators |
Thước đo độ dày điện tử 10mm/0.01mm (chiều sâu đo được: 120mm) |
547-360 | Mitutoyo | Digital Indicators | Đồng hồ đo độ dày điện tử 0-10x0.01 |
547-400S | Mitutoyo | Digital Indicators | Thước đo độ dày điện tử 0-12mm (0-.47”)/0.001mm |
547-401 | Mitutoyo | Digital Indicators | Thước đo độ dày điện tử 0-12mm /0.001mm |
550-205-10 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0 - 600mm x 0.01mm |
550-207-10 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 1000mmx0.01 |
550-301-10 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 200mmx0.01 |
551-331-10 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử Mitutoyo |
552-305-10 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 1500mm |
552-306-10 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0(20) - 2000mm x 0.01 |
552-315-10 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0-1500mm/0-60" |
568-370 | Mitutoyo | Bore Gage | Thước đo lỗ điện tử Mitutoyo |
570-227 | Mitutoyo | Digimatic Height Gauge | Thước đo cao điện tử 0-200mmx0.01 |
570-302 | Mitutoyo | Digimatic Height Gauge | Thước đo cao điện tử 300mmx0.01 |
570-304 | Mitutoyo | Digimatic Height Gauge | Thước đo cao điện tử 0-600mm Mitutoyo |
570-312 | Mitutoyo | Digimatic Height Gauge | Thước đo cao điện tử 0-300mm/12" x 0.01 |
570-314 | Mitutoyo | Digimatic Height Gauge | Thước đo cao điện tử 0-600mm/24" x 0.01 |
571-100MOT-10 | Mitutoyo | Depth Gauge | Thước đo sâu điện tử 0-25mm x 0.01mm |
571-201-30 | Mitutoyo | Depth Gauge | Thước đo sâu điện tử 0-150mm |
571-202-30 | Mitutoyo | Depth Gauge | Thước đo sâu điện tử 0-200mmx0.01mm |
571-203-20 | Mitutoyo | Depth Gauge | Thước đo sâu Mitutoyo |
571-213-10 | Mitutoyo | Depth Gauge | Thước đo sâu điện tử 0-300mm/12" x 0.01 |
571-215-10 | Mitutoyo | Depth Gauge | Thước cặp đo sâu điện tử Mitutoyo |
571-251-10 | Mitutoyo | Depth Gauge | Thước đo sâu điện tử 0-150mm x 0.01 IP67 |
571-252-10 | Mitutoyo | Depth Gauge | Thước đo sâu điện tử 0-200mm x 0.01 IP67 |
573-117-10 | Mitutoyo | Caliper | Thước cặp điện tử Mitutoyo |
573-118-10 | Mitutoyo | Caliper | Thước cặp điện tử Mitutoyo |
573-601 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử mỏ điều chỉnh 0-150mm x 0.01 |
573-605 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử khoảng cách tâm 10-160mm x 0.01 |
573-606 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 10-210mm |
573-608 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp đo điểm (điện tử) Mitutoyo |
573-621 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử ngàm nhọn 150mmx0.01 |
573-625 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử đo điểm 150mmx0.01 |
573-634 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử đo khe 150mmx0.01 |
573-642 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử đo trong 10-200mm |
573-645 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 10-160mm |
573-646 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử đo trong 20-170mm x 0.01 |
573-651 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 150mmx0.01 |
573-708 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử đo tâm 10-310mm |
573-742 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử đo trong 10-200mm |
573-752 | Mitutoyo | Digital Caliper | Thước cặp điện tử 0-150mm/6" x 0.01 |
611193-531 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 0.3'' cấp 0 |
611201-531 | Mitutoyo | Gage Block | Căn mẫu thép 1" |
611202-531 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 2" cấp 0 |
611506-021 | Mitutoyo | Gage Block | Khối đo chuẩn 0.5mm |
611506-031 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 0.5mm cấp 1 |
611565-021 | Mitutoyo | Gage Block | Khối đo chuẩn 1.05mm |
611570-021 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 1.1mm cấp 0 |
611575-021 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 1.15mm cấp 0 |
611580-021 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 1.2mm cấp 0 |
611585-021 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 1.25mm cấp 0 |
611611-016 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 1mm cấp K |
611611-021 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 1mm cấp 0 |
611611-031 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 1mm cấp 0 |
611612-021 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 1mm cấp 1 |
611612-031 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 2mm cấp 1 |
611615-031 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 5mm cấp 1 |
611635-021 | Mitutoyo | Gage Block | Khối đo chuẩn 25mm |
611635-031 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 25mm cấp 1 |
611671-016 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 10mm cấp K |
611671-021 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 10mm cấp 0 |
611672-016 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 10mm cấp K |
611672-021 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 10mm cấp 0 |
611673-031 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 30mm cấp chính xác 1 |
611675-016 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 50mm cấp K |
611675-021 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 50mm cấp 0 |
611675-031 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 50mm cấp 1 |
611681-016 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 100mm cấp K |
611681-021 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 100mm cấp 0 |
611682-021 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 200mm cấp 0 |
611683-021 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 300mm cấp 0 |
611705-021 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 2.05mm cấp 0 |
611710-021 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 2.1mm cấp 0 |
611715-021 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 2.15mm cấp 0 |
611720-021 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 2.2mm cấp 0 |
611725-021 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 2.25mm cấp 0 |
611896-021 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 0.55mm cấp 0 |
611922-021 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 0.81mm cấp 0 |
611931-021 | Mitutoyo | Gage Block | Miếng căn mẫu bằng thép 0.9mm / cấp 0 |
614214-531 | Mitutoyo | Gage Block | Căn mẫu 0.45" cấp 0 |
700-118-20 | Mitutoyo | Digital Thickness Gage | Thước đo độ dày điện tử 0-.5"/12mm |
950-213 | Mitutoyo | Spring Dividers and Calipers | Dụng cụ vạch dấu 200mm Mitutoyo |
950-223 | Mitutoyo | Spring Dividers and Calipers | Nhíp đo ngoài 200mm |
950-233 | Mitutoyo | Spring Dividers and Calipers | Nhíp đo trong 200mm |
950-317 | Mitutoyo | Digital Protractor | Thước điện tử đo góc |
950-318 | Mitutoyo | Digital Protractor | Nivo cân bằng điện tử 0.01° |
960-603 | Mitutoyo | Digital Protractor | Nivo thanh 200x44x38.2mmx0.02mm/m |
960-703 | Mitutoyo | Digital Protractor | Nivo khung 200x44x200mmx0.02mm/m |
981-102 | Mitutoyo | Angle Block Set | Bộ góc chuẩn |
WEB: Caltek.com.vn
Công ty CP điện tử CALTEK chuyên cung cấp các dịch vụ về hiệu chuẩn, kiểm tra và sửa chữa các thiết bị điện tử, cơ khí, đo lường và dụng cụ máy móc thử nghiệm, cung cấp và tư vấn các thiết bị đo lường... trong nhiều lĩnh vực bao gồm điện, điện tử, hóa học, cơ khí, nhiệt độ, áp suất, thực phẩm, may mặc và môi trường.
Địa chỉ:
Trụ Sở: Tầng 3, Hà Nam Plaza, Quốc lộ 13, Phường Vĩnh Phú, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương.
Chi Nhánh: Tầng 2, trung tâm điều hành KCN Tiên Sơn, Đường 11, KCN Tiên Sơn, Bắc Ninh.
Gửi bình luận của bạn