HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO CƠ KHÍ MITUTOYO

HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO CƠ KHÍ CỦA HÃNG MITUTOYO

Ngày đăng: 21-02-2017

1,679 lượt xem

 

HIỆU CHUẨN CÁC LOẠI  THIẾT BỊ ĐO CƠ KHÍ CỦA HÃNG MITUTOYO

 

7210 Mitutoyo Dial Depth Gages - Metric Đồng hồ đo sâu 0-10mm x 0.01 
7211 Mitutoyo Dial Depth Gages - Metric Đồng hồ đo sâu 0-200mm 
7213 Mitutoyo Dial Depth Gages - Metric Đồng hồ đo sâu 0-210mm x 0.01/Đế 63.5mm 
7214 Mitutoyo Dial Depth Gages - Metric Đồng hồ đo sâu 0-210mm x 0.01/Đế 101.6mm 
7220 Mitutoyo Dial Depth Gages - Metric Đồng hồ đo sâu 0-200mm x 0.01/Đế 100mm 
7222 Mitutoyo Dial Depth Gage Thước đo sâu đồng hồ Mitutoyo 
7224 Mitutoyo Dial Depth Gage Thước đo sâu đồng hồ 0-10mmx0.01 
7301 Mitutoyo DIAL THICKNESS GAUGE Đồng hồ đo độ dày 0-10mmx0.01 
7313 Mitutoyo DIAL THICKNESS GAUGE Đồng hồ đo độ dày 10mm 
7315 Mitutoyo DIAL THICKNESS GAUGE Đồng hồ đo độ dày 10mmx 0.01mm 
7321 Mitutoyo DIAL THICKNESS GAUGE Đồng hồ đo độ dày 10mm/0.01mm (chiều sâu
đo được: 120mm)
7323 Mitutoyo DIAL THICKNESS GAUGE Đồng hồ đo chiều dày 0-20mm x 0.01 
7327 Mitutoyo DIAL THICKNESS GAUGE Đồng hồ đo chiều dày 0-1mm x 0.001 
7360 Mitutoyo DIAL THICKNESS GAUGE Đồng hồ đo độ dày ống 10mm 
7822 Mitutoyo Micrometer Internal Bộ đầu đo đồng hồ so (06 cái/bộ) 
1013S-10  Mitutoyo Compact Dial Indicator Đồng hồ so 0-1mm x 0.002mm 
102-301  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài 0-25mmx0.01 
102-302  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 25-50mm x 0.01 
103-129  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 0-25mm x 0.001 
103-130  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 25-50mm x 0.001 
103-137  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 0-25mm x 0.01 
103-138  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 25-50mm x 0.01 
103-139-10  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 50-75mm x 0.01 
103-140-10  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 75-100mm x 0.01 
103-141-10  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 100-125mm x 0.01 
103-142-10  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 125-150mm x 0.01 
103-143-10  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 150-175mm x 0.01 
103-144-10  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 175-200mm x 0.01 
103-145-10  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 200-225mm x 0.01 
103-146-10  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 225-250mm x 0.01 
103-147-10  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 250-275mm x 0.01 
103-148-10  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 275-300mm x 0.01 
103-149  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 300-325mm x 0.01 
103-150  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ khí đo ngoài 325-350mm x 0.01 
103-151  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 350-375mm x 0.01 
103-152  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 375-400mm x 0.01 
103-177  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 0-1"x .001" 
103-178  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 1-2"x .001" 
103-179  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 2-3"x .001" 
103-180  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 3-4"x .001" 
1040S  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so 0-3,5mm x 0.01 
104-135A  Mitutoyo MICROMETER Thước micromet đo ngoài 0-150mmx0.01 
104-136A  Mitutoyo MICROMETER Thước micromet đo ngoài 150-300mm 
104-139A  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 0-100mm x 0.01 
104-140A  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 100-200mm x 0.01 
104-141A  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 200-300mm x 0.01 
104-142A  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 300-400mm x 0.01 
104-143A  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 400-500mm x 0.01 
104-144A  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 500-600mm x 0.01 
104-145A  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 600-700mm x 0.01 
104-146A  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 700-800mm x 0.01 
104-147A  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 800-900mm Mitutoyo 
104-148A  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 900-1000mm Mitutoyo 
104-161A  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 50-150mm Mitutoyo 
104-171  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài cơ khí 0-50mm x 0.01 
1044S  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so 0-5mm x 0.01 
1045S  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so 5mm 
1045SB-01  Mitutoyo MICROMETER Đồng hồ so 0-5mm x 0.01mm 
111-115  Mitutoyo MICROMETER Thước micrometer Mitutoyo 
112-153  Mitutoyo MICROMETER Panme đầu nhọn Mitutoyo 
112-201  Mitutoyo MICROMETER Panme đầu nhọn 0-25mm x 30° 
112-401  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ đo ngoài 0-25mmx0.01 
115-115  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ đo ống 0-25mm 
115-116  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ đo ống 25-50mm 
115-215  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ đo chiều dày ống 0-25mm 
115-216  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ đo chiều dày ống 25-50mm 
115-302  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ khí đo ống 0-25mm 
115-303  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ khí đo ống 25-50mm 
115-308  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ khí đo ống 0-25mm Kiểu B 
1160T  Mitutoyo MICROMETER Đồng hồ so thanh giữ ngang smmx0.01 
116-101  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ren đa năng 0-25mm x 0.01 
116-800  Mitutoyo MICROMETER Bộ đầu thay thế 
117-101  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài 0-25mmx0.01mm 
122-101  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ đo rãnh 0-25mm 
122-102  Mitutoyo MICROMETER Panme đo rãnh 25-50mm x 0.01 
122-111  Mitutoyo MICROMETER Panme đo rãnh 0-25mm x 0.01 kiểu B 
122-141  Mitutoyo MICROMETER Panme đo rãnh 0-25mm x 0.01 kiểu D 
123-101  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ đầu đĩa đo bánh răng 0-25mm 
123-102  Mitutoyo MICROMETER Panme đo răng 25-50mm x 0.01 
123-103  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài đầu đĩa 50-75mm 
124-173  Mitutoyo MICROMETER Panme đo đường kính vòng chia 0-25mm x 0.01 
124-801  Mitutoyo MICROMETER Đầu đo đường kính vòng chia ɸ0.8mm 
124-802  Mitutoyo MICROMETER Bộ đầu đo ɸ1mm (02 cái/bộ) 
126-125  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ren 0-25mmx0.01 
126-800  Mitutoyo MICROMETER Đầu đo ren thay thế 
128-101  Mitutoyo MICROMETER Panme đo sâu 0-25mm x 0.01/63.5mm 
128-102  Mitutoyo MICROMETER Panme đo sâu 0-25mm x 0.01/101.6mm 
129-109  Mitutoyo MICROMETER Panme đo sâu 0-50mm x 0.01/63.5mm 
129-110  Mitutoyo MICROMETER Panme đo sâu 0-75mm x 0.01/63.5mm 
129-111  Mitutoyo MICROMETER Panme đo sâu 0-100mm x 0.01/63.5mm 
129-116  Mitutoyo MICROMETER Panme đo sâu 0-150mm x 0.01/101.6mm 
129-152  Mitutoyo MICROMETER Panme đo sâu 0-300mm / 0.001 
133-145  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ đo trong 100 - 125mm x 0.01 
133-146  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ đo trong 125 - 150mm x 0.01 
133-147  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ đo trong 150 - 175mm x 0.01 
133-148  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ đo trong 175 - 200mm x 0.01 
133-149  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ đo trong 200 - 225mm x 0.01 
133-150  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ đo trong 225 - 250mm x 0.01 
133-151  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ đo trong 250 - 275mm x 0.01 
133-152  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ đo trong 275 - 300mm x 0.01 
133-153  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ đo trong 300 - 325mm x 0.01 
133-154  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ đo trong 325 - 350mm x 0.01 
133-155  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ đo trong 350 - 375mm x 0.01 
133-156  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ đo trong 375 - 400mm x 0.01 
133-157  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ đo trong 400 - 425mm x 0.01 
133-158  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ đo trong 425 - 450mm x 0.01 
133-159  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ đo trong 450 - 475mm x 0.01 
133-160  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ đo trong 475 - 500mm x 0.01 
133-902  Mitutoyo MICROMETER Bộ Panme cơ đo trong 50 - 300mm x 0.01 
137-201  Mitutoyo MICROMETER Panme cơ đo trong dạng ống nối 50 - 150mmx0.01 
137-202  Mitutoyo MICROMETER Panme đo trong dạng ống nối 50 - 300mm x 0.01 
137-203  Mitutoyo MICROMETER Panme đo trong dạng ống nối 50 - 500mm x 0.01 
137-204  Mitutoyo MICROMETER Panme đo trong dạng ống nối 50 - 1000mm x 0.01 
137-205  Mitutoyo MICROMETER Panme đo trong dạng ống nối 50 - 1500mm x 0.01 
140-160  Mitutoyo MICROMETER Panme đo trong 1000 - 5000mm x 0.01mm 
143-107  Mitutoyo MICROMETER Panme đo ngoài 150 - 175mm / 0.01 
145-185  Mitutoyo MICROMETER Panme đo trong 5-30mm x 0.01 
145-186  Mitutoyo MICROMETER Panme đo trong 25-50mm x 0.01 
145-187  Mitutoyo MICROMETER Panme đo trong 50-75mm x 0.01 
145-188  Mitutoyo MICROMETER Panme đo trong 75-100mm x 0.01 
145-189  Mitutoyo MICROMETER Panme đo trong 100-125mm x 0.01 
145-190  Mitutoyo MICROMETER Panme đo trong 125-150mm x 0.01 
145-191  Mitutoyo MICROMETER Panme đo trong 150-175mm x 0.01 
145-192  Mitutoyo MICROMETER Panme đo trong 175-200mm Mitutoyo 
146-123  Mitutoyo MICROMETER Panme đo rãnh bậc/trục xoay 25-50mm x0.01 
146-222  Mitutoyo MICROMETER Panme đo rãnh bậc/trục không xoay 25-50mm/ɸ12.7 
147-103  Mitutoyo MICROMETER Panme đo mép lon sắt 0-13mm x 0.01 
147-105  Mitutoyo MICROMETER Panme đo mép lon nhôm 0-13mm x 0.01 
147-202  Mitutoyo MICROMETER Panme đo mép lon 0-13mm x 0.01 
148-150  Mitutoyo MICROMETER Đầu Panme 0-13mm/0.01mm 
148-201  Mitutoyo MICROMETER Đầu panme cơ 0 - 6.5mm 
148-203  Mitutoyo MICROMETER Đầu panme cơ 6.5mm 
150-192  Mitutoyo MICROMETER Đầu Panme 0-25mm x 0.01 
153-203  Mitutoyo MICROMETER Đầu panme 0-25mm / 0.01 (trục không xoay) 
154-902  Mitutoyo Small Hole Gage Set Bộ kiểm tra lỗ 3-13mm (4 cái/bộ) 
155-905  Mitutoyo Telescoping Gage Set Bộ thước chữ T 8-150mm (6Cái) Mitutoyo 
157-903  Mitutoyo Metric Optical Parallel Set Kính kiêm tra độ phẳng (4 cái/bộ) 
158-118  Mitutoyo Metric Optical Parallel Set Thâú kính đo đường phẳng Mitutoyo 
158-120  Mitutoyo Metric Optical Parallel Set Kính đo độ phẳng Mitutoyo 
160-103  Mitutoyo   VERNIER CALIPER Thước cặp cơ khí 600mm/24" 
160-113  Mitutoyo   VERNIER CALIPER Thước cặp cơ khí 0(20) - 2000 (mm) 
160-115  Mitutoyo   VERNIER CALIPER Thước cặp cơ khí 0(20)-80"/ 2000mmx0.02mm 
160-133  Mitutoyo   VERNIER CALIPER Thước cặp cơ khí 0(20)-1500mmx0.05mm 
160-134  Mitutoyo   VERNIER CALIPER Thước cặp cơ khí 0(20)-2000mmx0.05mm 
160-151  Mitutoyo   VERNIER CALIPER Thước cặp cơ khí 0-450mm 
160-153  Mitutoyo   VERNIER CALIPER Thước cặp cơ khí 0-600mm(24")/0.02mm 
160-155  Mitutoyo   VERNIER CALIPER Thước cặp cơ khí 0-1000mmx0.02mm 
164-163  Mitutoyo Digimatic Micrometer Head Đầu panme điện tử 0-50mm 
164-164  Mitutoyo Digimatic Micrometer Head Đầu panme điện tử 50mm (2") 
167-103  Mitutoyo Micrometer Standards Thanh chuẩn Panme đo ngoài 75mm 
167-104  Mitutoyo Micrometer Standards Đầu chuẩn cho Panme 100mm Mitutoyo 
167-110  Mitutoyo Micrometer Standards Thanh chuẩn Panme đo ngoài 250mm 
169-101  Mitutoyo Paper Thickness Micrometer Panme đo độ dày giấy trục không xoay 0-25mm x 0.01 
169-201  Mitutoyo Non-Rotating Spindle Micrometer Panme đo răng trục không xoay 0-25mm x 0.01 
169-202  Mitutoyo Non-Rotating Spindle Micrometer Panme đo răng trục không xoay 25-50 mm x 0.01mm 
177-125  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn phi 8mm 
177-126  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn 10mm 
177-133  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn 17mm 
177-139  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn phi 25mm 
177-140  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn 35mm 
177-147  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn Mitutoyo 
177-148  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn 90mm 
177-177  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn phi 16mm 
177-178  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn 45mm 
177-204  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn phi 4mm 
177-205  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn phi 5mm 
177-275  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn phi 7mm 
177-279  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn phi 9mm 
177-284  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn phi 12mm 
177-285  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn phi 18mm 
177-286  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn phi 20mm 
177-288  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn 30mm 
177-290  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn 40mm 
177-292  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn 60mm 
177-294  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn 80mm 
177-296  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn 100mm 
177-298  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn 125mm 
177-302  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn 175mm 
177-308  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn 250mm 
177-312  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn 300mm 
177-314  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn phi 62mm 
177-316  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn 75mm Mitutoyo 
177-318  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn Mitutoyo 
177-420  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn Ceramic 6mm 
177-430  Mitutoyo Setting Ring Vòng chuẩn ceramic 25mm 
180-907B  Mitutoyo Combination Square  Bộ thước đo góc 
181-901-10  Mitutoyo V-Block Khối V với gá kẹp ɸmax = 1" (2 cái/bộ) 
181-904-10  Mitutoyo V-Block Khối V với gá kẹp ɸmax = 2" (2 cái/bộ) 
181-947  Mitutoyo V-Block Khối V từ tính (2 cái/bộ) 
182-151  Mitutoyo Steel Rule Thước lá Mitutoyo 
182-165  Mitutoyo Steel Rule Thước lá 600 mm x 24" Mitutoyo 
182-171  Mitutoyo Steel Rule Thước lá 0-600 bề rộng 30mm 
182-251  Mitutoyo Steel Rule Thước lá 0-450 bề rộng 19mm 
182-307  Mitutoyo Steel Rule Thước lá 0-500/20" bề rộng 15mm 
182-309  Mitutoyo Steel Rule Thước lá 0-1000/40" bề rộng 15mm 
183-102  Mitutoyo Polar Net, Angle, Radius Reticle Tấm phim chuẩn cho kính phóng đại 
183-131  Mitutoyo Scale Reticule Kính phóng đại 10X 
183-303  Mitutoyo Scale Reticule Kính phóng đại 15X 
184-301S  Mitutoyo Thickness Gage Bộ dưỡng đo bề dày 0.05-1mm x13 lá 
184-302S  Mitutoyo Thickness Gage Dưỡng đo độ dầy 0.03-0.5mm/13 lá/150mm 
184-303S  Mitutoyo Thickness Gage Dưỡng đo độ dầy 0.05-1mm/28 lá/150mm 
184-304S  Mitutoyo Thickness Gage Căn lá kiểm tra bề dày 0.05-1mm/20 lá /150mm 
184-305S  Mitutoyo Thickness Gage Dưỡng đo bề dày 
184-308S  Mitutoyo Thickness Gage Căn lá Mitutoyo 0,05 - 0,8 mm (bộ 10 lá) 
184-313S  Mitutoyo Thickness Gage Căn lá kiểm tra bề dày 0.05-1mm/28 lá/110mm 
186-102  Mitutoyo Radius Gage  Bộ lá đo cung 17/64inch - 1/2" x 16 lá 
186-105  Mitutoyo Radius Gage Bộ dưỡng đo bán kính 1-7mm (34 lá) 
186-106  Mitutoyo Radius Gage Bộ dưỡng đo bán kính 7.5-15mm (32 lá) 
186-107  Mitutoyo Radius Gage Bộ dưỡng đo bán kính 15.5-25mm (30 lá) 
186-110  Mitutoyo Radius Gage Bộ dưỡng đo bán kính 0.4-6mm (18 lá) 
186-902  Mitutoyo Radius Gage Bộ lá đo cung 0.5-13mm x 26 lá 
187-501  Mitutoyo Digimatic Universal Protrector Thước điện tử đo góc (lá dài 150mm) 
187-502  Mitutoyo Digimatic Universal Protrector Thước điện tử đo góc ( lá dài 300mm) 
187-901  Mitutoyo Digimatic Universal Protrector Thước đo góc vạn năng 150/300mm 
187-907  Mitutoyo Digimatic Universal Protrector Thước đo góc vạn năng 150mm 
188-101  Mitutoyo Whitworth Screw Pitch Gage Bộ dưỡng đo ren 4-42TPI (30 lá) 
188-111  Mitutoyo Whitworth Screw Pitch Gage Dưỡng đo ren 4-42TPI, 30lá Mitutoyo 
188-122  Mitutoyo Whitworth Screw Pitch Gage Bộ dưỡng đo ren 0.4-7mm, 21 lá 
188-130  Mitutoyo Whitworth Screw Pitch Gage Dưỡng đo ren 0.35-6mm/22 lá 
188-151  Mitutoyo Whitworth Screw Pitch Gage Dưỡng đo ren 2 hệ 0.4-7mm/4-42TPI/51 lá 
1911T-10  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so 2.5mm/0.01mm 
192-007  Mitutoyo Digimatic Height Gage  Bộ dây nối thước đo cao Mitutoyo 
192-008  Mitutoyo Digimatic Height Gage  Bộ dây nối thước đo cao Mitutoyo 
192-130  Mitutoyo  Height Gage  Thước đo cao đồng hồ 0-300mm x 0.01 
192-131  Mitutoyo  Height Gage  Thước đo cao đồng hồ 0-450mm x 0.01 
192-132  Mitutoyo Digimatic Height Gage  Thước đo cao đồng hồ 0-600mm x 0.01 
192-613-10  Mitutoyo Digimatic Height Gage  Thước đo cao điện tử 0-300mm x 0.01 
192-614-10  Mitutoyo Digimatic Height Gage  Thước đo cao điện tử 0-600mm Mitutoyo 
Thước đo cao điện tử 0-300mm  Mitutoyo Digimatic Height Gage  18,980,000 
192-664-10  Mitutoyo Digimatic Height Gage  Thước đo cao điện tử 0-600mm 
192-673-10  Mitutoyo Digimatic Height Gage  Thước đo cao 0-1000mm(0-40'') / 0.01 
1929S-62  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so 0-1mm x 0.01 
193-101  Mitutoyo Micrometer Digit Read Panme đo ngoài hiển thị số 0-25mm x 0.01 
193-102  Mitutoyo Micrometer Digit Read Thước micrometer số 25-50mm mitutoyo 
193-111  Mitutoyo Micrometer Digit Read Panme đo ngoài hiển thị số 0-25mm x 0.001 
193-112  Mitutoyo Micrometer Digit Read Panme đo ngoài hiển thị số 25-50mm x 0.001 
201-104  Mitutoyo DIAL SNAP GAUGE Calip ngàm kiểm tra kích thước 75-100mm x 0.01 
201-106  Mitutoyo DIAL SNAP GAUGE Calip ngàm kiểm tra kích thước 125-150mm x 0.01 
201-109  Mitutoyo DIAL SNAP GAUGE Calip ngàm kiểm tra kích thước 200-225mm x 0.01 
201-110  Mitutoyo DIAL SNAP GAUGE Calip ngàm kiểm tra kích thước 225-250mm x 0.01 
2046S  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so 0-10mm 
2046S-60  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so cơ khí 0-10mm x 0.01 chống nước 
2046SB  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ 10mmx0.01mm Mitutoyo 
2047S  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so 0.01-10mm 
2050S  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so cơ khí 0-20mm x 0.01 
2050S-19  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so cơ khí 0-20mm x 0.01 
2052S  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so cơ khí 0-30mm x 0.01 
2052S-19  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so cơ khí 0-30mm x 0.01 
2052SB  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so cơ khí 0-30mm x 0.01 
209-176  Mitutoyo DIAL CALIPER GAUGE Nhíp đồng hồ đo trong 20-40mmx0.01 
209-302  Mitutoyo DIAL CALIPER GAUGE Nhíp đồng hồ đo trong 10-30mm x 0.01 
209-913  Mitutoyo DIAL CALIPER GAUGE Nhíp đồng hồ đo ngoài 0-1.18''/0-30mm x 0.02 
2109S-10  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so cơ khí 0-1mm x 0.001 
2110S-10  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so cơ khí 0-1mm x 0.001 
2119S-10  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so 0-5mm 
215-150-10  Mitutoyo Gauge Stand with Granite Base Đế granite gá đồng hồ so(120x180x50mm) 
215-151-10  Mitutoyo Gauge Stand with Granite Base Đế granite gá đồng hồ so(150x200x50mm) 
215-153-10  Mitutoyo Gauge Stand with Granite Base Đế gá đồng hồ so 
215-156-10  Mitutoyo Gauge Stand with Granite Base Đế granite gá đồng hồ so (300x250x80mm) 
215-405-10  Mitutoyo Gauge Stand with Granite Base Đế granite gá đồng hồ so(110 x 110mmx235mm) 
21AAA257  Mitutoyo NEEDLE POINT, CARBIDE Kim đồng hồ so đầu cacbit ɸ2xL18mm 
21AAA258  Mitutoyo NEEDLE POINT Đầu đo đồng hồ so phi 2 x 28mm 
21AAA329  Mitutoyo NEEDLE POINT Đầu đo đồng hồ so phi 0.45x5 
21AAA332  Mitutoyo carbide needle contact poin  Kim đồng hồ so đầu cacbit ɸ1xL10mm 
21AAA337  Mitutoyo carbide needle contact poin  Kim đồng hồ so đầu cacbit ɸ1.5 x L20mm 
21AAA338  Mitutoyo carbide needle contact poin  Kim đồng hồ so đầu cacbit ɸ1.5 x L40mm 
21AAA339  Mitutoyo carbide needle contact poin  Kim đo đồng hồ so phi 2x40mm 
21AAA340  Mitutoyo  FLAT CONTACT POINT Đầu đo đồng hồ so phi 5 dài 10mm 
21AAA341  Mitutoyo  FLAT CONTACT POINT Đầu đo đồng hồ so phi 15mmx10mm 
2330S-10  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so cơ khí 0-30mm x 0.01 
250-301  Mitutoyo Micrometer Head, with Digit Counter Đầu panme cơ 0-25mm 
2900S-10  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so 0.08mm/0.001mm 
2901S-10  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so 0.16mm 
2902S  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so cơ khí 0-10mm x 0.01 
2910S-10  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so cơ khí 0-0.008" x 0.0001" 
2929S  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so 0.8mm 
293-100  Mitutoyo Micrometer Panme điện tử 0-25mm (0.0001mm) 
293-230-30  Mitutoyo Micrometer Panme điện tử đo ngoài 0-25mm 
293-231-30  Mitutoyo Micrometer Panme điện tử đo ngoài 25-50mm x 0.001 
293-232-30  Mitutoyo Micrometer Panme điện tử đo ngoài 50-75mm x 0.001 
293-233-30  Mitutoyo Micrometer Panme điện tử đo ngoài 75-100mm 
293-240-30  Mitutoyo Micrometer Panme điện tử đo ngoài 0-25mm 
293-241-30  Mitutoyo Micrometer Panme điện tử đo ngoài 25-50mm 
293-242-30  Mitutoyo Micrometer Panme điện tử đo ngoài 50-75mm 
293-250-30  Mitutoyo Micrometer Panme điện tử đo ngoài 100-125mm 
293-330-30  Mitutoyo Micrometer Panme điện tử đo ngoài 0-1"/25mm x 0.001 
293-335-30  Mitutoyo Micrometer Panme điện tử đo ngoài 0-1"/0-25mm x 0.001mm 
293-336-30  Mitutoyo Micrometer Panme đo ngoài điện tử 1-2"/25-50mm x 0.001mm 
293-340-30  Mitutoyo Micrometer Panme điện tử đo ngoài 0-25mm(0-1") 
293-341-30  Mitutoyo Micrometer Panme điện tử đo ngoài 1"-2"x0.001 
293-342-30  Mitutoyo Micrometer Panme điện tử đo ngoài 2-3"/50-75mm x 0.001 
293-343-30  Mitutoyo Micrometer Panme điện tử đo ngoài 3-4"/75-100mm x 0.001 
293-344-30  Mitutoyo Micrometer Panme điện tử đo ngoài 0-1"/25mm x 0.001 
293-821-30  Mitutoyo Micrometer Panme điện tử đo ngoài 0-25mm x 0.001 
293-831-30  Mitutoyo Micrometer Panme điện tử đo ngoài 0-25mm(1")x0.001 
293-963-30  Mitutoyo Micrometer Panme đo ngoài điện tử 0 - 100mm / 0.001 (4 cái / bộ) 
295-215  Mitutoyo Spherical Face Micrometer Panme đo ống 0-25mm x 0.01mm 
3058S-19  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so 0-50mm x 0.01 
3060S-19  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so 0-80mm x 0.01 
3062S-19  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so cơ khí 0-100mm x 0.01 
314-251-30  Mitutoyo V-Anvil Micrometer with Relief Panme điện tử V-Anvil 1-15mm/0.001mm 
314-252-30  Mitutoyo V-Anvil Micrometer with Relief Panme điện tử V-Anvil 10-25mmx0.001mm 
323-250-30  Mitutoyo Disc Micrometer Panme điện tử đo ngoài đầu đĩa 0-25mm x 0.001 
324-251-30  Mitutoyo Gear Micrometer Panme điện tử đầu nhọn (15°) 0-25mm / 0.001 
326-251-30  Mitutoyo Screw Thread Micrometers Panme điện tử đo ren 0-25mm / 0.001mm 
329-250-30  Mitutoyo Depth Micrometer Panme đo sâu 0-150mm x 0.001 
329-251-30  Mitutoyo Depth Micrometer Pan me đo sâu 300mm 
329-350-30  Mitutoyo Depth Micrometer Panme đo sâu 0-/6"150mm x 0.001mm 
331-251-30  Mitutoyo Spline Micrometer Panme điện tử đầu nhỏ 0-25mm x 0.001 
331-252-30  Mitutoyo Electronic Spline Micrometer Pan đo rãnh me điện tử đầu tròn 25-50mm 
331-261-30  Mitutoyo Spline Micrometer Panme điện tử đầu nhỏ 0-25mm x 0.001mm Kiểu B 
331-351-30  Mitutoyo Spline Micrometer Panme điện tử đầu nhỏ 0-1"/25mm x 0.001 kiểu A 
339-302  Mitutoyo igimatic Tubular LCD Inside Micrometer Panme đo trong điện tử 200-2000mm 
340-251-30  Mitutoyo Interchangeable Anvil Micrometer Panmme điện tử đo ngoài 0-150mm x 0.001 
340-252-30  Mitutoyo Interchangeable Anvil Micrometer Panme đo ngoài điện tử 150-300mm / 0.001 
340-352-30  Mitutoyo Interchangeable Anvil Micrometer Panme điện tử đo ngoài 150-300mm(6-12")/0.001mm 
342-251-30  Mitutoyo Point Micrometer Panme điện tử đầu nhọn 15° (0-25mm x 0.001) 
342-262-30  Mitutoyo Point Micrometer Panme điện tử đầu nhọn 30° (25-50mm x 0.001) 
342-371-30  Mitutoyo Point Micrometer Panme điện tử đầu nhọn 60° (0-20mm x 0.001/0- 
3424S-19  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so 2'' x 0.001" 
3426S-19  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so 3" x 0.001" 
3428S-19  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so 4” x 0.001” 
345-250-30  Mitutoyo MICROMETER Panme điện tử đo trong 5-30mm 
345-251-30  Mitutoyo MICROMETER Panme điện tử đo trong 25-50mm 
345-350-30  Mitutoyo MICROMETER Panme đo trong điện tử 5-30mm (.2 - 1.2") x 0.001 
345-351-30  Mitutoyo MICROMETER Panme điện tử đo trong 1-2"/25-50mm x 0.001 
350-252-30  Mitutoyo Digimatic Micrometer Head Đầu Panme điện tử 0-25mm/0.001mm 
350-281-30  Mitutoyo Digimatic Micrometer Head Đầu pan me điện tử 0-25mmx0.001, IP65 
368-161  Mitutoyo Bore Gage Panme 3 chấu đo lỗ 6-8mm x 0.001 
368-162  Mitutoyo Bore Gage Panme 3 chấu đo lỗ 8-10mm x 0.001 
368-163  Mitutoyo Bore Gage Panme 3 chấu đo lỗ 10-12mm x 0.001 
368-164  Mitutoyo Bore Gage Panme 3 chấu đo lỗ 12-16mm x 0.005 
368-165  Mitutoyo Bore Gage Panme 3 chấu đo lỗ 16-20mm x 0.005 
368-166  Mitutoyo Bore Gage Panme 3 chấu đo lỗ 20-25mm x 0.005 
  Mitutoyo Bore Gage  
368-168  Mitutoyo Bore Gage Panme 3 chấu đo lỗ 30-40mm x 0.005 
368-169  Mitutoyo Bore Gage Panme 3 chấu đo lỗ 40-50mm x 0.005 
368-170  Mitutoyo Bore Gage Panme 3 chấu đo lỗ 50-63mm x 0.005 
368-171  Mitutoyo Bore Gage Panme 3 chấu đo lỗ 62-75mm x 0.005 
368-172  Mitutoyo Bore Gage Panme 3 chấu đo lỗ 75-88mm x 0.005 
368-173  Mitutoyo Bore Gage Panme 3 chấu đo lỗ 87-100mm x 0.005 
368-175  Mitutoyo Bore Gage Panme 3 chấu đo lỗ 125-150mm x 0.005 
368-176  Mitutoyo Bore Gage Thước đo lỗ 3 chấu 150-175mm 
368-764  Mitutoyo Bore Gage Thước đo lỗ 3 chấu 12-16mm 
369-250-30  Mitutoyo Disc Micrometer Panme điện tử đo răng không xoay 0-25mm x 0.001mm 
369-251-30  Mitutoyo Disc Micrometer Panme điện tử đo răng không xoay 25-50mm x 
389-251-30  Mitutoyo  Micrometer Panme đo tấm điện tử 0-25mm / 0.001 
389-261-30  Mitutoyo  Micrometer Panme điện tử đo tấm 0-25mm/0,001mm 
389-351-30  Mitutoyo  Micrometer Panme đo tấm điện tử 0-1"/25mm x 0.001 
395-251-30  Mitutoyo  Micrometer Panme điện tử đo ống 0-25mm x 0.001 
395-261-30  Mitutoyo  Micrometer Panme điện tử đo ống 0-25mm x 0.001 
395-271-30  Mitutoyo  Micrometer Panme điện tử đo ống 0-25mm x 0.001 
395-371-30  Mitutoyo  Micrometer Panme điện tử đo ống 0-1"/25mm x 0.001 
4046S  Mitutoyo Dial Indicator Đồng hồ so cơ khí 0-10mm x 0.01mm 
406-250-30  Mitutoyo  Micrometer Panme điện tử đo ngoài trục không xoay 0-25mm x 
406-251-30  Mitutoyo  Micrometer Panme đo ngoài không xoay 25-50mm x 0.001mm 
422-230-30  Mitutoyo  Micrometer Panme điện tử đo rãnh 0-25mm x 0.001 
422-231-30  Mitutoyo  Micrometer Panme điện tử đo rãnh 25-50mm x 0.001 
422-260-30  Mitutoyo  Micrometer Panme điện tử đo rãnh 0-25mm x 0.001mm kiểu B 
422-330-30  Mitutoyo  Micrometer Panme điện tử đo rãnh 0-25mm (0-1'') x 0.001 
468-161  Mitutoyo  Micrometer Thước điện tử đo lỗ 3 chấu 6-8mm x 0.001 
468-162  Mitutoyo  Micrometer Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 8-10mm x 0.001 
468-163  Mitutoyo  Micrometer Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 10-12mm x 0.001 
468-164  Mitutoyo  Micrometer Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 12-16mm x 0.001 
468-165  Mitutoyo  Micrometer Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 16-20mm x 0.001 
468-166  Mitutoyo  Micrometer Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 20-25mm x 0.001 
468-167  Mitutoyo  Micrometer Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 25-30mm x 0.001 
468-168  Mitutoyo  Micrometer Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 30-40mm x 0.001 
468-169  Mitutoyo  Micrometer Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 40-50mm x 0.001 
468-170  Mitutoyo  Micrometer Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 50-63mm x 0.001 
468-171  Mitutoyo  Micrometer Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 62-75mm x 0.001 
468-172  Mitutoyo  Micrometer Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 75-88mm x 0.001 
468-173  Mitutoyo  Micrometer Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 87-100mm x 0.001 
468-174  Mitutoyo  Micrometer Dụng cụ đo lỗ hiện số Mitutoyo 
468-973  Mitutoyo  Micrometer Bộ thước điện tử đo lỗ 3 chấu 20-50mm 
468-981  Mitutoyo  Micrometer Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 6-12mm x 0.001 
500-150-30  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 0-100mm (có cổng SPC) độ chia: 
500-151-30  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 0-150mm/0.01mm 
500-152-30  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 0-200mm x 0.01 
500-153  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 0-300mmx0.01 
500-157-30  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 0-200mmx0.01 
500-159-30  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 0-6"/0-150mm, không có cổng 
500-166  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử Mitutoyo 
500-171-30  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 0-150mm/6" 
500-172-30  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 200mm/8" 
500-181-30  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 0-150mm x 0.01 
500-182-30  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 0-200mm x 0.01 
500-196-30  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 0-150mm/6" x 0.01 
500-197-30  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 0-200mm/8" x 0.01 
500-500-10  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 450mm 
500-501-10  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 0-600mmx0.01 
500-502-10  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 0-1000mmx0.01 
500-505-10  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 0-450mm/18" x 0.01 
500-506-10  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 0-600mm/24" x 0.01 
500-507-10  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 0-1000mm/40" x 0.01 
500-703-20  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 0-200mm x 0.01 
500-704-10  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 0-300mm x 0.01 
500-712-20  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 150mmx0.01mm 
500-714-10  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 300mm/0.01mm 
500-718-11  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 0-300mm x 0.01 
500-724-20  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 200mmx0.01mm 
500-752-20  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 0-150mm/6" x 0.01 
500-753-20  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 0-150mm/6" x 0.01 
500-754-10  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 0-300mm/12" x 0.01 
500-763-20  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 0-200mm/0.8''x0.01 
500-774  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 0-150mm x 0.01 (sử dụng quang 
500-775  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tư 0-200mm x 0.01 (sử dụng quang 
500-776  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 0-150mm x 0.01 (sử dụng quang 
500-785  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 0-200mm / 0 - 8''x0.01 (sử dụng
quang năng)
505-730  Mitutoyo Dial Caliper Thước cặp đồng hồ 150mm/0.02mm 
505-731  Mitutoyo Dial Caliper Thước cặp đồng hồ 200mm/0.02mm 
505-732  Mitutoyo Dial Caliper Thước cặp đồng hồ 0-150mm x 0.01mm 
505-733  Mitutoyo Dial Caliper Thước cặp đồng hồ 0-200mm x 0.01mm 
505-742  Mitutoyo Dial Caliper Thước cặp đồng hồ 0-6" x .001" 
505-745  Mitutoyo Dial Caliper Thước cặp đồng hồ 300mm 
511-203  Mitutoyo Dial Bore Gauge Thước đo lỗ 10-18.5mm x 0.001mm 
511-204  Mitutoyo Dial Bore Gauge Bộ đồng hồ đo lỗ 10-18.5mm x 0.01 
511-211  Mitutoyo Dial Bore Gauge Bộ đồng hồ đo lỗ 6-10mm x 0.01 
511-501  Mitutoyo Digital ABS Bore Gauge Thước đo lổ 45-100mm 
511-701  Mitutoyo Digital ABS Bore Gauge Thước đo lổ 18-35mm 
511-702  Mitutoyo Digital ABS Bore Gauge Thước đo lỗ 36-60mm 
511-703  Mitutoyo Digital ABS Bore Gauge Thước đo lỗ 50-150mm 
511-711  Mitutoyo Dial Bore Gauge Bộ đồng hồ đo lỗ 18-35mm x 0.01 
511-712  Mitutoyo Dial Bore Gauge Bộ đồng hồ đo lỗ 35-60mm x 0.01 
511-713  Mitutoyo Dial Bore Gauge Bộ đồng hồ đo lỗ 50-150mm x 0.01 
511-714  Mitutoyo Dial Bore Gauge Bộ đồng hồ đo lỗ 100-160mm x 0.01 
511-715  Mitutoyo Dial Bore Gauge Bộ thước đo lỗ đồng hồ 160-250mm x 0.01mm 
511-716  Mitutoyo Dial Bore Gauge Bộ đồng hồ đo lỗ 250-400mm x 0.01 
511-723  Mitutoyo Dial Bore Gauge Thước đồng hồ đo lỗ 50-150mm/0.001mm 
511-751  Mitutoyo Dial Bore Gauge Bộ đồng hồ đo lỗ .7 - 1.4" / .0001" 
511-752  Mitutoyo Dial Bore Gauge Bộ đồng hồ đo lỗ 1.4-2.5"/.0001'' 
511-755  Mitutoyo Dial Bore Gauge Bộ đồng hồ đo lỗ 6.5 - 10" / .0001" 
511-767  Mitutoyo Dial Bore Gauge Bộ đồng hồ đo lỗ 35-60mm x 0.01 
511-768  Mitutoyo Dial Bore Gauge Bộ đồng hồ đo lỗ 50-150mmx0.01 
511-817  Mitutoyo Dial Bore Gauge Bộ đồng hồ đo lỗ 400 - 600mmx0.01 
511-818  Mitutoyo Dial Bore Gauge Bộ đồng hồ đo lỗ 600 - 800mm x 0.01 
511-921  Mitutoyo Dial Bore Gauge Bộ thước đồng hồ đo lổ 18-150mm/0.01mm 
513-304GT  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập 0.8mm x 0.01 
513-401E  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập 0.14mm x 0.001 
513-404A  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập 0.8mm x 0.01 
513-404E  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập 0.8mm x 0.01 
513-404T  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập 0.8mm x 0.01 
513-405  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so 0.2mm/0.002mm 
513-405E  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so 0.2mm/0.002mm 
513-405T  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập 0.2mm x 0.002 
513-414E  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập 0.5mm x 0.01 
513-415E  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập 1mm x 0.01 
513-424A  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập 0.5mm x 0.01 
513-424E  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập 0.5mm/0.01mm 
513-425E  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập 0.6mm x 0.002 
513-426A  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập 1.5mm x 0.01 
513-426E  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập 1.5mm x 0.01 
513-443  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập .016"x.0001" 
513-444E  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập 0.01-1.6mm 
513-445E  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập 0.4mm x 0.002 
513-464E  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập 0.8mm x 0.01 
513-465E  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập 0.2mm x 0.002 
513-466E  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập 0.5mm x 0.01mm 
513-471E  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập 0.001-0.14mm 
513-474E  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập 0.8mm x 0.01 (đầu ruby) 
513-475E  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập 0.2mm/0.002mm 
513-477E  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập 1mm/0.01mm 
513-501T  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập 0.14mm/0.001mmx0.001 
513-504T  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập .01"x.0001" 
513-514T  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập 0.5mm/0.01mm 
513-515T  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập 1mm/0.01 
513-518  Mitutoyo Universal Lever Indicator Đồng hồ so chân gập 0.4''x0.001 
514-102  Mitutoyo Vernier Height Gauge Thước đo cao cơ khí 0-300mmx0.02 
514-103  Mitutoyo Vernier Height Gauge Thước đo cao cơ khí 0-12"(0-300mm) 
516-101-10  Mitutoyo Steel Micrometer Inspection Gage Block Set Bộ căn mẫu bằng thép 10 miếng cấp 1 
516-103-10  Mitutoyo Steel Micrometer Inspection Gage Block Set Bộ căn mẫu bằng thép 10 miếng cấp 0 
516-106-10  Mitutoyo Steel Micrometer Inspection Gage Block Set Bộ căn mẫu BM1-10M-0/D Mitutoyo 
516-115-10  Mitutoyo Steel Micrometer Inspection Gage Block Set Bộ căn mẫu 8 miếng 
516-156-10  Mitutoyo Gauge Block Set Bộ căn mẫu bằng cera 10 miếng cấp 0 
516-162-10  Mitutoyo Gauge Block Set Bộ căn mẫu ceramic 16 miếng cấp 1 
516-174-10  Mitutoyo Gauge Block Set Bộ căn mẫu ceramic 5 miếng cấp 2 
516-354-10  Mitutoyo Gauge Block Set GAUGE BLOCK BM3-56-0/PD 
516-702-10  Mitutoyo Gauge Block Set Bộ căn mẫu 8 miếng Mitutoyo 
516-938-10  Mitutoyo Gauge Block Set Bộ căn mẫu bằng thép 112 miếng cấp 0 
516-940-10  Mitutoyo Gauge Block Set Bộ căn mẫu bằng thép112 miếng cấp 2 
516-942-10  Mitutoyo Gauge Block Set Bộ căn mẫu bằng thép103 miếng cấp 0 
516-943-10  Mitutoyo Gauge Block Set Bộ căn mẫu thép 103 miếng 
516-947-10  Mitutoyo Gauge Block Set Bộ căn mẫu thép 87 miếng 
516-959-10  Mitutoyo Gauge Block Set Bộ căn mẫu thép 47 miếng cấp 1 
516-966-10  Mitutoyo Gauge Block Set Bộ căn mẫu bằng thép 32 miếng cấp 0 
516-978-10  Mitutoyo Gauge Block Set Bộ căn mẫu bằng thép 10 miếng cấp 0 
516-979-10  Mitutoyo Gauge Block Set Bộ căn mẫu bằng thép 10 miếng cấp 1 
523-121  Mitutoyo Dial Snap Meter Panme đồng hồ 0-25mm x 0.001 
523-122  Mitutoyo Dial Snap Meter Dụng cụ đo kẹp đồng hồ 25-50mm x 0.001 
523-123  Mitutoyo Dial Snap Meter Dụng cụ đo kẹp đồng hồ 50-75mm x 0.001 
526-127  Mitutoyo  Extra Small Hole Bore Gage Bộ đồng hồ đo lỗ 10-18mm x 0.01 
526-152  Mitutoyo Extra Small Hole Bore Gage Thước đo lỗ 3.7-7.3mm/0.001mm 
526-162  Mitutoyo Extra Small Hole Bore Gage Thước đo lỗ 1.5-4mm Mitutoyo 
527-121  Mitutoyo Extra Small Hole Bore Gage Thước đo sâu cơ 150mmx0.02 
527-122  Mitutoyo Extra Small Hole Bore Gage Thước đo sâu cơ khí 0-200mm x 0.02 
527-123  Mitutoyo Extra Small Hole Bore Gage Thước đo sâu cơ khí 0-300mm x 0.02 
527-201  Mitutoyo Extra Small Hole Bore Gage Thước đo sâu cơ khí 0-150mm x 0.05 
527-202  Mitutoyo Extra Small Hole Bore Gage Thước đo sâu cơ khí 0-200mm x 0.05 
527-203  Mitutoyo Extra Small Hole Bore Gage Thước đo sâu cơ khí 0-300mm x 0.05 
527-204  Mitutoyo Extra Small Hole Bore Gage Thước đo sâu 0-600mm Mitutoyo 
530-100  Mitutoyo Vernier Caliper Thước cặp cơ khí 0-100mm / 0.05 
530-101  Mitutoyo Vernier Caliper Thước cặp cơ khí 0-150mm x 0.05 
530-104  Mitutoyo Vernier Caliper Thước cặp cơ khí 0-150mm/6" x 0.05 
530-108  Mitutoyo Vernier Caliper Thước cặp cơ khí 0-200mm x 0.05 
530-109  Mitutoyo Vernier Caliper Thước cặp cơ khí 0-300mm x 0.05 
530-114  Mitutoyo Vernier Caliper Thước cặp cơ khí 0-8"(200mm)/0.05mm 
530-115  Mitutoyo Vernier Caliper Thước cặp cơ khí 0-300mm/12" x 0.05 
530-118  Mitutoyo Vernier Caliper Thước cặp cơ khí 0-200mm/0-8" 
530-119  Mitutoyo Vernier Caliper Thước cặp cơ khí 0-300mm 
530-123  Mitutoyo Vernier Caliper Thước cặp cơ khí 0-200mm x 0.02mm 
530-124  Mitutoyo Vernier Caliper Thước cặp cơ khí 300mm 
530-312  Mitutoyo Vernier Caliper Thước cặp cơ khí 0-150mm/6" x 0.02 
530-321  Mitutoyo Vernier Caliper Thước cặp cơ khí 0-200mm x 0.05mm phủ carbide 
530-322  Mitutoyo Vernier Caliper Thước cặp cơ khí 0-300mm/0.05mm 
530-501  Mitutoyo Vernier Caliper Thước cặp cơ khí 0-600mmx0.05mm 
530-502  Mitutoyo Vernier Caliper Thước cặp cơ khí 0-1000mm x 0.05 
531-112  Mitutoyo Vernier Caliper Thước cặp cơ khí 0-300mm/12" 
533-404  Mitutoyo Vernier Caliper Thước cặp cơ khí 0-500mm x 0.05 
534-105  Mitutoyo Vernier Caliper Thước cặp cơ khí 0(10)-300mm 
534-106  Mitutoyo Vernier Caliper Thước cặp cơ khí mỏ dài 0(20)-500mm x 0.02 
534-109  Mitutoyo Long Jaw Vernier Caliper  Thước cặp du xích 0-300mm Mitutoyo 
534-113  Mitutoyo Vernier Caliper Thước cặp cơ khí mỏ dài 0(10)-300mm x 0.02 
534-114  Mitutoyo Vernier Caliper Thước cặp cơ khí mỏ dài 0(20)-500mm 
534-117  Mitutoyo Long Jaw Vernier Caliper  Thước cặp du xích Mitutoyo 
536-101  Mitutoyo Offset Caliper Thước cặp cơ khí mỏ điều chỉnh 0-150mm x 0.05 
536-107  Mitutoyo Offset Centerline Caliper Thước cặp đo điểm (cơ khí) Mitutoyo 
536-147  Mitutoyo Inside Point Jaw Caliper Thước cặp cơ đo trong 30-300mm 
543-390B  Mitutoyo DIGITAL DIAL INDICATOR Đồng hồ so điện tử 12.7mm x 0.001 
543-391  Mitutoyo DIGITAL DIAL INDICATOR Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 
543-401  Mitutoyo DIGITAL DIAL INDICATOR Đồng hồ so điện tử 0.5"/12.7mm x 0.01 
543-404  Mitutoyo DIGITAL DIAL INDICATOR Đồng hồ so điện tử 12.7mm x 0.01mm 
543-470B  Mitutoyo DIGITAL DIAL INDICATOR Đồng hồ so điện tử 25.4mm/0.001mm 
543-472B  Mitutoyo DIGITAL DIAL INDICATOR Đồng hồ so điện tử 25mm/1"x0.001 
543-474B  Mitutoyo DIGITAL DIAL INDICATOR Đồng hồ so điện tử 25.4mm/0.01mm 
543-491B  Mitutoyo DIGITAL DIAL INDICATOR Đồng hồ so điện tử 50.8mm/2" 
543-494B  Mitutoyo DIGITAL DIAL INDICATOR Đồng hồ so điện tử 50.8mm x 0.01 
543-501  Mitutoyo DIGITAL DIAL INDICATOR Đồng hồ so năng lượng ánh sáng 12.7mm(5'')/0.001mm 
543-505  Mitutoyo solar abs indicator Đồng hồ so năng lượng ánh sáng 12.7mm x 0.01 
543-506B  Mitutoyo solar abs indicator Đồng hồ so quang năng 12.7mm(5'') x 0.01mm 
543-552E  Mitutoyo Digimatic Indicator Đồng hồ so điện tử 25mm/0.001mm 
543-553E  Mitutoyo Digimatic Indicator Đồng hồ so điện tử 50mm 
543-557E  Mitutoyo Digimatic Indicator Đồng hồ so điện tử 50mm x 0.001 
543-561E  Mitutoyo Digimatic Indicator Đồng hồ so điện tử 30.4mm x 0.001 
543-563E  Mitutoyo Digimatic Indicator Đồng hồ so điện tử 60.9mm 
543-781  Mitutoyo Digimatic Indicator Đồng hồ so điện tử 12.7mm x 0.01 
543-782  Mitutoyo Digimatic Indicator Đồng hồ so điện tử 12.7mm x 0.01 
543-782B  Mitutoyo Digimatic Indicator Đồng hồ so điện tử 12.7mm/0.5" x 0.01 
543-790  Mitutoyo Digimatic Indicator Đồng hồ so điện tử 12.7mm x 0.001 
543-790B  Mitutoyo Digimatic Indicator Đồng hồ so điện tử 12.7mm/0.001mm 
546-115  Mitutoyo  Standard Dial Tension Gauge Đồng hồ đo lực căng 0.06N - 0.5N x 0.02N 
546-116  Mitutoyo  Standard Dial Tension Gauge Đồng hồ đo lực căng 0.1N - 1N x 0.05N 
547-211  Mitutoyo Digimatic Depth Gage Đồng hồ điện tử đo sâu 0 - 200mm 
547-212  Mitutoyo Digimatic Depth Gage Đồng hồ đo sâu 0-200mm / 0.01mm 
547-300S  Mitutoyo Digital Indicators Thước đo độ dày điện tử 0-10mm/0.01mm 
547-301  Mitutoyo Digital Indicators Thước đo độ dày điện tử 10mm/0.01mm 
547-313  Mitutoyo Digital Indicators Thước đo độ dày điện tử 10mm/0.01mm 
547-321  Mitutoyo Digital Indicators Thước đo độ dày điện tử 10mm/0.01mm (chiều sâu
đo được: 120mm)
547-360  Mitutoyo Digital Indicators Đồng hồ đo độ dày điện tử 0-10x0.01 
547-400S  Mitutoyo Digital Indicators Thước đo độ dày điện tử 0-12mm (0-.47”)/0.001mm 
547-401  Mitutoyo Digital Indicators Thước đo độ dày điện tử 0-12mm /0.001mm 
550-205-10  Mitutoyo  Digital Caliper  Thước cặp điện tử 0 - 600mm x 0.01mm 
550-207-10  Mitutoyo  Digital Caliper  Thước cặp điện tử 1000mmx0.01 
550-301-10  Mitutoyo  Digital Caliper  Thước cặp điện tử 200mmx0.01 
551-331-10  Mitutoyo  Digital Caliper  Thước cặp điện tử Mitutoyo 
552-305-10  Mitutoyo  Digital Caliper  Thước cặp điện tử 1500mm 
552-306-10  Mitutoyo  Digital Caliper  Thước cặp điện tử 0(20) - 2000mm x 0.01 
552-315-10  Mitutoyo  Digital Caliper  Thước cặp điện tử 0-1500mm/0-60" 
568-370  Mitutoyo Bore Gage Thước đo lỗ điện tử Mitutoyo 
570-227  Mitutoyo Digimatic Height Gauge Thước đo cao điện tử 0-200mmx0.01 
570-302  Mitutoyo Digimatic Height Gauge Thước đo cao điện tử 300mmx0.01 
570-304  Mitutoyo Digimatic Height Gauge Thước đo cao điện tử 0-600mm Mitutoyo 
570-312  Mitutoyo Digimatic Height Gauge Thước đo cao điện tử 0-300mm/12" x 0.01 
570-314  Mitutoyo Digimatic Height Gauge Thước đo cao điện tử 0-600mm/24" x 0.01 
571-100MOT-10  Mitutoyo Depth Gauge Thước đo sâu điện tử 0-25mm x 0.01mm 
571-201-30  Mitutoyo Depth Gauge Thước đo sâu điện tử 0-150mm 
571-202-30  Mitutoyo Depth Gauge Thước đo sâu điện tử 0-200mmx0.01mm 
571-203-20  Mitutoyo Depth Gauge Thước đo sâu Mitutoyo 
571-213-10  Mitutoyo Depth Gauge Thước đo sâu điện tử 0-300mm/12" x 0.01 
571-215-10  Mitutoyo Depth Gauge Thước cặp đo sâu điện tử Mitutoyo 
571-251-10  Mitutoyo Depth Gauge Thước đo sâu điện tử 0-150mm x 0.01 IP67 
571-252-10  Mitutoyo Depth Gauge Thước đo sâu điện tử 0-200mm x 0.01 IP67 
573-117-10  Mitutoyo Caliper Thước cặp điện tử Mitutoyo 
573-118-10  Mitutoyo Caliper Thước cặp điện tử Mitutoyo 
       
573-601  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử mỏ điều chỉnh 0-150mm x 0.01 
573-605  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử khoảng cách tâm 10-160mm x 0.01 
573-606  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 10-210mm 
573-608  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp đo điểm (điện tử) Mitutoyo 
573-621  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử ngàm nhọn 150mmx0.01 
573-625  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử đo điểm 150mmx0.01 
573-634  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử đo khe 150mmx0.01 
573-642  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử đo trong 10-200mm 
573-645  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 10-160mm 
573-646  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử đo trong 20-170mm x 0.01 
573-651  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 150mmx0.01 
573-708  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử đo tâm 10-310mm 
573-742  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử đo trong 10-200mm 
573-752  Mitutoyo Digital Caliper Thước cặp điện tử 0-150mm/6" x 0.01 
611193-531  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 0.3'' cấp 0 
611201-531  Mitutoyo Gage Block Căn mẫu thép 1" 
611202-531  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 2" cấp 0 
611506-021  Mitutoyo Gage Block Khối đo chuẩn 0.5mm 
611506-031  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 0.5mm cấp 1 
611565-021  Mitutoyo Gage Block Khối đo chuẩn 1.05mm 
611570-021  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 1.1mm cấp 0 
611575-021  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 1.15mm cấp 0 
611580-021  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 1.2mm cấp 0 
611585-021  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 1.25mm cấp 0 
611611-016  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 1mm cấp K 
611611-021  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 1mm cấp 0 
611611-031  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 1mm cấp 0 
611612-021  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 1mm cấp 1 
611612-031  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 2mm cấp 1 
611615-031  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 5mm cấp 1 
611635-021  Mitutoyo Gage Block Khối đo chuẩn 25mm 
611635-031  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 25mm cấp 1 
611671-016  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 10mm cấp K 
611671-021  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 10mm cấp 0 
611672-016  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 10mm cấp K 
611672-021  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 10mm cấp 0 
611673-031  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 30mm cấp chính xác 1 
611675-016  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 50mm cấp K 
611675-021  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 50mm cấp 0 
611675-031  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 50mm cấp 1 
611681-016  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 100mm cấp K 
611681-021  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 100mm cấp 0 
611682-021  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 200mm cấp 0 
611683-021  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 300mm cấp 0 
611705-021  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 2.05mm cấp 0 
611710-021  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 2.1mm cấp 0 
611715-021  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 2.15mm cấp 0 
611720-021  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 2.2mm cấp 0 
611725-021  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 2.25mm cấp 0 
611896-021  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 0.55mm cấp 0 
611922-021  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 0.81mm cấp 0 
611931-021  Mitutoyo Gage Block Miếng căn mẫu bằng thép 0.9mm / cấp 0 
614214-531  Mitutoyo Gage Block Căn mẫu 0.45" cấp 0 
700-118-20  Mitutoyo  Digital Thickness Gage Thước đo độ dày điện tử 0-.5"/12mm 
950-213  Mitutoyo Spring Dividers and Calipers  Dụng cụ vạch dấu 200mm Mitutoyo 
950-223  Mitutoyo Spring Dividers and Calipers Nhíp đo ngoài 200mm 
950-233  Mitutoyo Spring Dividers and Calipers Nhíp đo trong 200mm 
950-317  Mitutoyo Digital Protractor Thước điện tử đo góc 
950-318  Mitutoyo  Digital Protractor  Nivo cân bằng điện tử 0.01° 
960-603  Mitutoyo  Digital Protractor  Nivo thanh 200x44x38.2mmx0.02mm/m 
960-703  Mitutoyo  Digital Protractor  Nivo khung 200x44x200mmx0.02mm/m 
981-102  Mitutoyo Angle Block Set Bộ góc chuẩn 

 

WEB: Caltek.com.vn

 

Công ty CP điện tử CALTEK chuyên cung cấp các dịch vụ về hiệu chuẩn, kiểm tra và sửa chữa các thiết bị điện tử, cơ khí, đo lường và dụng cụ máy móc thử nghiệm, cung cấp và tư vấn các thiết bị đo lường... trong nhiều lĩnh vực bao gồm điện, điện tử, hóa học, cơ khí, nhiệt độ, áp suất, thực phẩm, may mặc và môi trường.

Địa chỉ:

 Trụ Sở: Tầng 3, Hà Nam Plaza, Quốc lộ 13,  Phường Vĩnh Phú, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương.

 Chi Nhánh: Tầng 2, trung tâm điều hành KCN Tiên Sơn, Đường 11, KCN Tiên Sơn, Bắc Ninh.

 

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha

ONLINE

  • Ms Huyền

    Ms Huyền

    Hotline / Zalo 0934466211

TRUY CẬP

Tổng truy cập 891,896

Đang online3

FANPAGE