hiệu chuẩn Ampe kìm với cảm biếm đo dòng điện rời Fluke 376 cung cấp cải tiến hoàn hảo hiệu suất cho một loạt các tình huống đo lường hiện nay. Với điện áp true-rms và phép đo dòng điện,
Ngày đăng: 03-04-2017
595 lượt xem
Ampe kìm với cảm biếm đo dòng điện rời Fluke 376
Hãy sẵn sàng cho mọi thứ.
hiệu chuẩn Ampe kìm với cảm biếm đo dòng điện rời Fluke 376 cung cấp cải tiến hoàn hảo hiệu suất cho một loạt các tình huống đo lường hiện nay. Với điện áp true-rms và phép đo dòng điện, hiệu chuẩn Ampe kìm với cảm biếm đo dòng điện rời Fluke 376 có thể đọc lên đến 1000 V và 1000 A trong cả hai chế độ ac và dc.
Ngoài ra, Ampe kìm với cảm biếm đo dòng điện rời Fluke 376 bao gồm các Cảm biến đo dòng điện rời thăm dò hiện linh hoạt mới, mở rộng phạm vi đo đến 2500 A Ac trong khi cung cấp sự linh hoạt màn hình, khả năng đo dây dẫn có kích thước khoảng vụng về và cải thiện tiếp cận dây. Ampe kìm với cảm biếm đo dòng điện rời Fluke 376 là sự thay thế trực tiếp cho ampe kìm Fluke 337 Kẹp.
phù hợp tiêu chuẩn an toàn
EN / IEC 61.010-1: 2001; 1000V CAT III, 600V CAT IV
hiệu chuẩn Ampe kìm với cảm biếm đo dòng điện rời Fluke 376
Tính năng và lợi ích của Ampe kìm với cảm biếm đo dòng điện rời Fluke 376
IFLEX linh hoạt đầu dò hiện tại mở rộng phạm vi đo đến 2500 A ac
CAT IV 600 V, CAT III 1000 V
True-rms ac điện áp và hiện tại cho phép đo chính xác về các tín hiệu phi tuyến tính
Min, max, ghi trung bình và dòng điện khởi động vào được các biến thể tự động
Tích hợp bộ lọc thông thấp và tín hiệu nháy cho phép sử dụng trong các môi trường điện nhiễu vẫn cung cấp các giá trị ổn định.
Độc quyền công nghệ đo lường khử nhiễu và đo dòng điện khởi động của động cơ chính xác như các mạch bảo vệ nhìn thấy nó
Thiết kế tiện dụng phù hợp trong tay của bạn và có thể được sử dụng trong khi mang thiết bị bảo hộ
Lớn, dễ dàng để đọc màn hình đèn nền tự động thiết lập các phạm vi đo lường chính xác, do đó bạn không cần phải thay đổi vị trí công tắc trong khi dùng một phép đo
phụ kiện Ampe kìm với cảm biếm đo dòng điện rời Fluke 376 đi kèm:
Vòng cảm biến 18-inch IFLEX đo linh hoạt
thẻ hướng dẫn bảo vệ
Tờ thông tin an toàn
Hộp đựng mềm
dây đo TL75
Hai pin AA Alkaline
Ampe kìm với cảm biếm đo dòng điện rời Fluke 376
Thông số kĩ thuật của Ampe kìm với cảm biếm đo dòng điện rời Fluke 376
Electrical Specifications |
||||
AC Current via Jaw |
||||
Range |
999.9 A |
|||
Resolution |
0.1 A |
|||
Accuracy |
2% ± 5 digits (10-100 Hz) |
|||
Crest Factor (50/60 Hz) |
3 @ 500 A (375 and 376 only) |
|||
AC Current via Flexible Current Probe |
||||
Range |
2500 A |
|||
Resolution |
0.1 A (≤ 999.9 A) |
|||
Accuracy |
3% ±5 digits (5 – 500 Hz) |
|||
Crest Factor (50/60Hz) |
3.0 at 1100 A (375 and 376 only) |
|||
Distance from Optimum |
i2500-10 Flex |
i2500-18 Flex |
Error |
|
|
A |
0.5 in (12.7 mm) |
1.4 in (35.6 mm) |
± 0.5% |
B |
0.8 in (20.3 mm) |
2.0 in (50.8 mm) |
± 1.0% |
|
C |
1.4 in (35.6 mm) |
2.5 in (63.5 mm) |
± 2.0% |
|
Measurement uncertainty assumes centralized primary conductor at optimum position, no external electrical or magnetic field, and within operating temperature range. |
||||
DC Current |
||||
Range |
999.9 A |
|||
Resolution |
0.1 A |
|||
Accuracy |
2% ± 5 digits |
|||
AC Voltage |
||||
Range |
1000 V |
|||
Resolution |
0.1 V (≤ 600.0 V) |
|||
Accuracy |
1.5% ± 5 digits (20 – 500 Hz) |
|||
DC Voltage |
||||
Range |
1000 V |
|||
Resolution |
0.1 V (≤ 600.0 V) |
|||
Accuracy |
1% ± 5 digits |
|||
mV dc |
||||
Range |
500.0 mV |
|||
Resolution |
0.1 mV |
|||
Accuracy |
1% ± 5 digits |
|||
Frequency via Jaw |
||||
Range |
5.0 - 500.0 Hz |
|||
Resolution |
0.1 Hz |
|||
Accuracy |
0.5% ± 5 digits |
|||
Trigger Level |
5 – 10 Hz, ≥10 A |
|||
10 – 100 Hz, ≥5 A |
||||
100 – 500 Hz, ≥10 A |
||||
Frequency via Flexible Current Probe |
||||
Range |
5.0 - 500.0 Hz |
|||
Resolution |
0.1 Hz |
|||
Accuracy |
0.5% ± 5 digits |
|||
Trigger Level |
5 – 20 Hz, ≥ 25 A |
|||
20 – 100 Hz, ≥ 20 A |
||||
100 – 500 Hz, ≥ 25 A |
||||
Resistance |
||||
Range |
60 kΩ |
|||
Resolution |
0.1 Ω (≤ 600 Ω) |
|||
Accuracy |
1% ± 5 digits |
|||
Capacitance |
||||
Range |
1000 μF |
|||
Resolution |
0.1 μF (≤ 100 μF) |
|||
Accuracy |
1% ± 4 digits |
|||
Mechanical Specifications |
||||
Size (L x W x H) |
246 mm x 83 m x 43 mm |
|||
Weight |
388 g |
|||
Jaw Opening |
34 mm |
|||
Flexible Current Probe Diameter |
7.5 mm |
|||
Flexible Current Probe Cable Length |
1.8 m |
|||
Environmental Specifications |
||||
Operating Temperature |
10°C – +50°C |
|||
Storage Temp |
-40°C – +60°C |
|||
Operating Humidity |
Non condensing (< 10 –°C) |
|||
Operating Altitude |
3000 meters |
|||
Storage Altitude |
12,000 meters |
|||
EMC |
EN 61326-1:2006 |
|||
Temperature Coefficients |
Add 0.1 x specified accuracy for each |
|||
Safety Specifications |
||||
Safety Compliance |
CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-04 |
WEB: Caltek.com.vn
Công ty CP điện tử CALTEK chuyên cung cấp các dịch vụ về hiệu chuẩn, kiểm tra và sửa chữa các thiết bị điện tử, cơ khí, đo lường và dụng cụ máy móc thử nghiệm, cung cấp và tư vấn các thiết bị đo lường... trong nhiều lĩnh vực bao gồm điện, điện tử, hóa học, cơ khí, nhiệt độ, áp suất, thực phẩm, may mặc và môi trường.
Địa chỉ:
Trụ Sở: Tầng 3, Hà Nam Plaza, Quốc lộ 13, Phường Vĩnh Phú, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương.
Chi Nhánh: Tầng 2, trung tâm điều hành KCN Tiên Sơn, Đường 11, KCN Tiên Sơn, Bắc Ninh.
Gửi bình luận của bạn