hiệu chuẩn ampe kìm hioki 3283 Đo dòng rò rỉ sử dụng độ phân giải 10μA có độ nhạy cao (tại dải đo 10,00 mA)
Ngày đăng: 10-04-2017
694 lượt xem
hiệu chuẩn ampe kìm hioki 3283 là các thiết bị đo lường tốt nhấkết hợp chuyên môn Hioki trong công nghệ cảm biến hiện hành. hiệu chuẩn ampe kìm hioki 3283 là một thiết bị đo dòng rò 10mA đến 200A phạm vi và độ phân giải 10 μA. Mẫu 3283 có khả năng sản lượng để giám sát tiên tiến trên thiết bị ghi , và Model 3283-20 tuân thủ EN 61010-2-032: 2012 tiêu chuẩn loại A để đo uninsulated nguy hiểm dẫn trực tiếp như thanh cái.
TÍNH NĂNG hiệu chuẩn ampe kìm hioki 3283
• Đo dòng rò rỉ sử dụng độ phân giải 10μA có độ nhạy cao (tại dải đo 10,00 mA)
• 50/60 Hz dòng rò rỉ các thành phần dòng với chức năng lọc
• giám sát dòng rò trong sự kết hợp với một HiCorder Memory (sản lượng màn hình, Model 3283 chỉ)
• 3283-20: EN 61010-2-032: 2012 loại A để đo cách điện dây dẫn trực tiếp nguy hiểm như thanh cái
THÔNG SỐ KỸ THUẬT hiệu chuẩn ampe kìm hioki 3283
3283 | 3283-20 | |
AC Current | 10.00 m/ 100.0 m/ 1.000/ 10.00/ 200.0 A, 5 ranges, (40 Hz to 2 kHz, True RMS), Basic accuracy: ±1.0 % rdg. ±5 dgt. | |
---|---|---|
AC Voltage | N/A | |
Frequency | 30.0 Hz to 1000 Hz, 2 ranges, Basic accuracy: ±0.3 % rdg. ±1 dgt. | |
Crest factor | 2.5 or less (1.5 at 200 A range) | |
Filter function | Cut off frequency at filter ON: 180 Hz (-3dB) | |
Output |
REC output for current: DC 1 V/f.s. (2 V/f.s. at only 200 A range), response time: less than 200 ms. MON output for current: AC 1 V/f.s. (2 V/f.s. at only 200 A range), 5 Hz to 15 kHz frequency bandwidth (-3 dB) |
N/A |
Other functions | Max./ Min./ Average value record, Data hold, Auto power off | |
Display | LCD, max. 2000 dgt., Display refresh rate: 4 times/s (Fast), 1 time/3s (Slow), 4 times/s (bar graph) | |
Power supply |
6LR61 (Stacked alkaline battery) ×1, or 6F22 (Stacked manganese battery), Continuous use: 40 hours (using 6F22), AC adapter 9445-02/-03 |
6LR61 (Stacked alkaline battery) ×1, or 6F22 (Stacked manganese battery), Continuous use: 40 hours (using 6F22) |
Core jaw dia. | φ 40 mm (1.57 in) | |
Dimensions and mass |
62 mm (2.44 in) W × 225 mm (8.86 in) H × 39 mm (1.54 in) D, 400 g (14.1 oz) |
|
Accessories | Carrying case 9399 ×1, Hand strap ×1, Stacked manganese battery (6F22) ×1, Instruction manual ×1 | Carrying case 9399 ×1, Hand strap ×1, Alkaline battery (6LR61) ×1, Instruction manual ×1 |
WEB: Caltek.com.vn
Công ty CP điện tử CALTEK chuyên cung cấp các dịch vụ về hiệu chuẩn, kiểm tra và sửa chữa các thiết bị điện tử, cơ khí, đo lường và dụng cụ máy móc thử nghiệm, cung cấp và tư vấn các thiết bị đo lường... trong nhiều lĩnh vực bao gồm điện, điện tử, hóa học, cơ khí, nhiệt độ, áp suất, thực phẩm, may mặc và môi trường.
Địa chỉ:
Trụ Sở: Tầng 3, Hà Nam Plaza, Quốc lộ 13, Phường Vĩnh Phú, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương.
Chi Nhánh: Tầng 2, trung tâm điều hành KCN Tiên Sơn, Đường 11, KCN Tiên Sơn, Bắc Ninh.
Gửi bình luận của bạn