Đồng hồ vạn năng hioki DT4281 60000 đếm, 5 chữ số hiển thị, đo độ phân giải cao
Ngày đăng: 10-04-2017
792 lượt xem
hiệu chuẩn Đồng hồ vạn năng hioki DT4281 có độ chính xác cao 60000 đếm vạn năng kỹ thuật số của chúng tôi với tất cả các chức năng và tính năng cần thiết để thử nghiệm tiên tiến trong điện phức tạp và ứng dụng điện.
hiệu chuẩn Đồng hồ vạn năng hioki DT4281 60000 đếm, 5 chữ số hiển thị, đo độ phân giải cao
chính xác cơ bản ± 0,025% DC V , đặc tính tần số rộng 20 Hz đến 100 kHz AC V
Lọc thông thấp cắt giảm các gai điện áp (khi đo biến tần dạng sóng cơ bản)
Bao gồm nhiều chức năng đo lường như DC + ACV, nhiệt độ, điện dung, và tần số
Bao gồm cơ chế chụp thiết bị đầu cuối để phòng ngừa tai nạn (ngăn ngừa sai sót chèn thử nghiệm chì)
Các biện pháp dòng điện lớn với đầu dò kẹp tùy chọn (chỉ dành cho DT4281, mà không có 10 Một thiết bị đầu cuối để phòng ngừa tai nạn)
Chức năng truyền thông USB hỗ trợ các phép đo máy tính (tùy chọn)
Rộng -15 (5 ° F) đến 55 ° C (131 ° F) Nhiệt độ hoạt động
CAT IV 600 V, CAT III 1000 V
THÔNG SỐ KỸ THUẬT hiệu chuẩn Đồng hồ vạn năng hioki DT4281
DC voltage | 60.000 mV to 1000.0 V, 6 ranges, Basic accuracy: ±0.025 % rdg. ±2 dgt. |
---|---|
AC voltage |
60.000 mV to 1000.0 V, 6 ranges, Frequency characteristics: 20 Hz – 100 kHz Basic accuracy 45 – 65 Hz : ±0.2 % rdg. ±25 dgt. (True RMS, crest factor 3) |
DC + AC voltage |
6.0000 V to 1000.0 V, 4 ranges, Frequency characteristics: 20 Hz – 100 kHz Basic accuracy 45 – 65 Hz : ±0.3 % rdg. ±30 dgt. (True RMS, crest factor 3) |
Resistance | 60.000 Ω to 600.0 MΩ, 8 ranges, Basic accuracy: ±0.03 % rdg. ±2 dgt. |
DC current |
600.00 μA to 600.00 mA, 4 ranges Basic accuracy: ±0.05 % rdg. ±5 dgt. |
AC current |
600.00 μA to 600.00 mA, 4 ranges Basic accuracy 45 – 65 Hz : ±0.6 % rdg. ±5 dgt. (True RMS, crest factor 3) Frequency characteristics: 20 Hz – 20 kHz (at 600 μA to 600 mA range) |
AC Current (use with Clamp on probes) |
10.00 A to 1000 A, 7 ranges Add the Clamp on probe accuracy to Basic accuracy 40 – 65 Hz : ±0.6 % rdg. ±2 dgt. (True RMS, crest factor 3) |
Peak |
DC V measurement: Signal width 4 msec or more (single), 1 msec or more (repeated) AC V, DC/AC A measurement: Signal width 1 msec or more (single), 250 μsec or more (repeated) |
C (capacitance) | 1.000 nF to 100.0 mF, 9 ranges, Basic accuracy: ±1.0 % rdg. ±5 dgt. |
Continuity Check | Continuity threshold: 20/50/100/500 Ω, Response time: 10 ms or more |
Diode test | Open terminal voltage: 4.5 V or less, Testing current 1.2 mA or less, Threshold of forward voltage: 0.15 V to 3 V, seven stages |
Frequency |
AC V, DC+AC V, AC A measurement, at pulse width 1 μs or more (50 % duty ratio) 99.999 Hz (0.5 Hz or more) to 500.00 kHz, 5 ranges, ±0.005 % rdg. ±3 dgt. |
dB conversion |
Standard impedance setting (dBm), 4 Ω to 1200 Ω, 20 stages Display dB conversion value of AC voltage (dBV) |
Temperature (thermocouples) |
K: -40.0 °C to 800.0 °C (-40.0 °F to 1472.0 °F) Add accuracy of the Thermocouple probe to main unit accuracy: ±0.5 % rdg. ±3 °C |
Other functions | Filter function (Remove harmonic noise, use only at 600 VAC, 1000 VAC ranges), Display value hold, Auto hold, Max/Min value display, Sampling select, Relative display, Measurement memory (400 data), Auto-power save, USB communication (option), 4-20 mA % conversion |
Display | Main and sub displays: 5-digits LCD, max. 60000 digits |
Display refresh rates | 5 times/s (Capacitance measurement: 0.05 to 2 times/s, depending on measured value, Temperature: 1 time/s ) |
Power supply | LR6 (AA) alkaline batteries × 4, Continuous use: 100 hours |
Dimensions and mass | 93 mm (3.66 in) W × 197 mm (7.76 in) H× 53 mm (2.09 in) D, 650 g (22.9 oz) (with test leads holder and batteries) |
Accessories | Test Lead L9207-10 × 1, Instruction Manual × 1, LR6 Alkaline Battery × 4 |
WEB: Caltek.com.vn
Công ty CP điện tử CALTEK chuyên cung cấp các dịch vụ về hiệu chuẩn, kiểm tra và sửa chữa các thiết bị điện tử, cơ khí, đo lường và dụng cụ máy móc thử nghiệm, cung cấp và tư vấn các thiết bị đo lường... trong nhiều lĩnh vực bao gồm điện, điện tử, hóa học, cơ khí, nhiệt độ, áp suất, thực phẩm, may mặc và môi trường.
Địa chỉ:
Trụ Sở: Tầng 3, Hà Nam Plaza, Quốc lộ 13, Phường Vĩnh Phú, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương.
Chi Nhánh: Tầng 2, trung tâm điều hành KCN Tiên Sơn, Đường 11, KCN Tiên Sơn, Bắc Ninh.
Gửi bình luận của bạn