Dòng ngắn mạch lên đến 5mA hiệu chuẩn đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126 đo phạm vi rộng từ 500V đến 5000V và lên đến 1TΩ
Ngày đăng: 10-04-2017
785 lượt xem
MIÊU TẢ hiệu chuẩn đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126
THÔNG SỐ KỸ THUẬT hiệu chuẩn đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126
Insulation resistance
Range | 500V | 1000V | 2500V | 5000V | |
---|---|---|---|---|---|
Accuracy |
0.0 – 99.9MΩ 100 – 999MΩ |
0.0 – 99.9MΩ 100 – 999MΩ 1.00 – 1.99GΩ |
0.0 – 99.9MΩ 100 – 999MΩ 1.00 – 9.99GΩ 10.0 – 99.9GΩ |
0.0 – 99.9MΩ 100 – 999MΩ 1.00 – 9.99GΩ 10.0 – 99.9GΩ 100 – 1000GΩ (1TΩ) |
|
±5%rdg±3dgt | ±5%rdg±3dgt | ±5%rdg±3dgt |
±5%rdg±3dgt ±20%rdg (100GΩ or more) |
||
Short circuit current | Max. 5mA | ||||
Rated test Current |
1mA to 1.2mA at 0.5MΩ load |
1mA to 1.2mA at 1MΩ load |
1mA to 1.2mA at 2.5MΩ load |
1mA to 1.2mA at 5MΩ load |
|
Open circuit voltage |
500VDC +30% -0% |
1000VDC +20% -0% |
2500VDC +20% -0% |
5000VDC +20% -0% |
|
Maximum display | 999 Counts (1000 counts only at 1000GΩ) | ||||
Current consumption | 1000mA approx. (During measurement) |
Voltage measurement
Measuring range | 30 – 600V AC/DC (50/60Hz) |
---|---|
Accuracy | ±2%rdg±3dgt |
Insulation resistance
Test voltage | 500/1000/2500/5000V |
---|---|
Measuring ranges |
0.0 – 99.9MΩ, 100 – 999MΩ (500V) 0.0 – 99.9MΩ, 100 – 999MΩ, 1.00 – 1.99GΩ (1000V) 0.0 – 99.9MΩ, 100 – 999MΩ, 1.00 – 9.99GΩ, 10.0 – 99.9GΩ (2500V) 0.0 – 99.9MΩ, 100 – 999MΩ, 1.00 – 9.99GΩ, 10.0 – 99.9GΩ, 100 – 1000GΩ (1TΩ) (5000V) |
Accuracy |
±5%rdg±3dgt (500/1000/2500V) ±5%rdg±3dgt, ±20%(100GΩ or more) (5000V) |
Short circuit current | Max. 5mA |
Rated test current |
1mA to 1.2mA at 0.5MΩ load (500V) 1mA to 1.2mA at 1MΩ load (1000V) 1mA to 1.2mA at 2.5MΩ load (2500V) 1mA to 1.2mA at 5MΩ load (5000V) |
Open circuit voltage |
500VDC+30%, -0% (500V) 1000VDC+20%, -0% (1000V) 2500VDC+20%, -0% (2500V) 5000VDC+20%, -0% (5000V) |
Maximum display | 999 Counts (1000 counts only at 1000GΩ) |
Current consumption | 1000mA approx. (During measurement) |
Voltage measurement
Measuring ranges |
30 – 600V AC/DC (50/60Hz) |
---|---|
Accuracy |
±2%rdg ±3dgt |
Maximum display | 630 Counts |
Current consumption | 110mA approx. |
General
Applicable standards |
IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution degree 2 IEC 61010-031, IEC 61326 |
---|---|
Power source | DC12V : LR14×8 pcs. |
Dimensions | 205(L) × 152(W) × 94(D)mm |
Weight | 1.8kg approx. |
Included Accessories |
7165A (Line probe), 7224A (Earth cord), 7225A (Guard cord) 8019 (Hook type prod), 9159 (Hard case) LR14 (Alkaline battery size C) × 8, Instruction manual |
Optional Accessories |
7168A (Line probe with alligator clip) 7253 (Longer Line probe with alligator clip) 8302 (Adaptor for recorder) |
WEB: Caltek.com.vn
Công ty CP điện tử CALTEK chuyên cung cấp các dịch vụ về hiệu chuẩn, kiểm tra và sửa chữa các thiết bị điện tử, cơ khí, đo lường và dụng cụ máy móc thử nghiệm, cung cấp và tư vấn các thiết bị đo lường... trong nhiều lĩnh vực bao gồm điện, điện tử, hóa học, cơ khí, nhiệt độ, áp suất, thực phẩm, may mặc và môi trường.
Địa chỉ:
Trụ Sở: Tầng 3, Hà Nam Plaza, Quốc lộ 13, Phường Vĩnh Phú, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương.
Chi Nhánh: Tầng 2, trung tâm điều hành KCN Tiên Sơn, Đường 11, KCN Tiên Sơn, Bắc Ninh.
Gửi bình luận của bạn