• kiểm tra dòng điện cao lên đến 80mA độ phân giải năng suất của 0.001Ω trên phạm vi 2Ω. • hiệu chuẩn Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4106 Phương pháp nâng cao Filtering (dựa trên FFT Fast Fourier Transform) làm giảm nhiễu âm để thu thập các phép đo ổn định.
Ngày đăng: 04-04-2017
876 lượt xem
• kiểm tra dòng điện cao lên đến 80mA độ phân giải năng suất của 0.001Ω trên phạm vi 2Ω.
• hiệu chuẩn Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4106 Phương pháp nâng cao Filtering (dựa trên FFT Fast Fourier Transform) làm giảm nhiễu âm để thu thập các phép đo ổn định.
• Tự động và lựa chọn bằng tay của các thử nghiệm tần số hiện tại trong bốn băng tần (94/105/111 / 128Hz). Trong chế độ tự động, Kew 4106 sẽ lựa chọn các tần số phù hợp nhất.
• Một số kết quả phụ có thể được hiển thị trên màn hình: Điện trở của các cọc phụ đất, Tần suất kiểm tra dòng điện, điện áp và tần số của nhiễu (noise), dư kháng Rk, vv
• hiệu chuẩn Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4106 Cảnh báo cho độ nhiễu quá mức và trở kháng cọc mở rộng cắm đất.
• Màn hình hiển thị lớn có đèn nền cho các giá trị đọc ở các khu vực thiếu ánh sáng.
• Lên đến 800 kết quả đo có thể được lưu trong bộ nhớ và nhắc lại trên màn hình.
• Các kết quả được lưu trữ có thể được chuyển giao cho một máy tính bằng cách sử dụng "Kew report" phần mềm và một bộ chuyển đổi USB (Model 8212-USB)được bao gồm theo máy.
• hiệu chuẩn Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4106 Thiết kế mạnh mẽ với bảo vệ IP54.
hiệu chuẩn Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4106
Đặc tính kĩ thuật hiệu chuẩn Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4106
Function |
Range |
Resolution |
Measuring range |
Accuracy |
Earth resistance |
2Ω |
0.001Ω |
0.03 - 2.099Ω |
±2%rdg±0.03Ω |
20Ω |
0.01Ω |
0.03 - 20.99Ω |
±2%rdg±5dgt (*1) |
|
200Ω |
0.1Ω |
0.3 - 209.9Ω |
||
2000Ω |
1Ω |
3 - 2099Ω |
||
20kΩ |
10Ω |
0.03k - 20.99kΩ |
||
200kΩ |
100Ω |
0.3k - 209.9kΩ |
||
Auxiliary earth resistance |
8% of Re+Rh+Rs |
|||
Earth resistivity |
2Ω |
0.1Ω·mm - 1Ω·m |
0.2 - 395.6Ω·m |
ρ=2×π×a×Rg (*2) |
20Ω |
0.2 - 3956Ω·m |
|||
200Ω |
20 - 39.56kΩ·m |
|||
2000Ω |
0.2 - 395.6kΩ·m |
|||
20kΩ |
2.0 - 1999kΩ·m |
|||
200kΩ |
||||
Series interference voltage |
50V |
0.1V |
0 - 50.9Vrms |
±2%rdg±2dgt (50/60Hz) |
±3%rdg±2dgt (40 - 500Hz) |
||||
Frequency |
Autoranging |
0.1Hz |
40Hz - 500Hz |
±1%rdg±2dgt |
Measuring method |
Earth resistance: Fall-of-potential method |
|||
Memory capacity |
800 data |
|||
Communication Interface |
Model 8212-USB Optical Adaptor |
|||
LCD |
Dot-matrix 192×64 monochrome |
|||
Over-range Indication |
"OL" |
|||
Overload Protection |
between E-S(P) and between E-H(C) terminals AC280V / 10 sec. |
|||
Applicable standards |
IEC 61010-1 CAT III 300V, CAT IV 150V Pollution degree 2 |
|||
Power source |
DC12V : sizeAA manganese dry battery (R6) × 8 |
|||
Dimensions |
167(L) × 185(W) × 89(D) mm |
|||
Weight |
approx. 900g (including batteries) |
|||
Accessories |
7229A (Earth precision measurement), |
|||
Optional |
8212-RS232C (RS232C adaptor with "KEW Report(Software)") |
Xem thêm thông tin các sản phẩm khác tại fluke-vn.com hoặc hieuchuan.com.vn
WEB: Caltek.com.vn
Công ty CP điện tử CALTEK chuyên cung cấp các dịch vụ về hiệu chuẩn, kiểm tra và sửa chữa các thiết bị điện tử, cơ khí, đo lường và dụng cụ máy móc thử nghiệm, cung cấp và tư vấn các thiết bị đo lường... trong nhiều lĩnh vực bao gồm điện, điện tử, hóa học, cơ khí, nhiệt độ, áp suất, thực phẩm, may mặc và môi trường.
Địa chỉ:
Trụ Sở: Tầng 3, Hà Nam Plaza, Quốc lộ 13, Phường Vĩnh Phú, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương.
Chi Nhánh: Tầng 2, trung tâm điều hành KCN Tiên Sơn, Đường 11, KCN Tiên Sơn, Bắc Ninh.
Gửi bình luận của bạn